U não nguyên phát: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chữa trị
- U não nguyên phát là gì?
- Triệu chứng u não nguyên phát
- Nguyên nhân u não nguyên phát
- Khi nào cần đi khám bác sĩ?
- U não nguyên phát có nguy hiểm không?
- Nguy cơ mắc u não nguyên phát
- Phương pháp chẩn đoán và điều trị u não nguyên phát
- Phương pháp điều trị u não nguyên phát
- Chế độ sinh hoạt cho người bệnh u não nguyên phát
- Phương pháp phòng ngừa u não nguyên phát
- Kết luận
- FAQ – Câu hỏi thường gặp về u não nguyên phát
U não nguyên phát là một trong những bệnh lý thần kinh nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo thống kê của Hiệp hội U não Hoa Kỳ (ABTA), mỗi năm có hơn 80.000 ca u não mới, trong đó khoảng 30% là u não nguyên phát – tức khối u phát triển trực tiếp trong mô não, không phải di căn từ cơ quan khác. Điều đáng nói, các triệu chứng của u não nguyên phát thường dễ bị nhầm lẫn với stress, mất ngủ hoặc bệnh lý thông thường, khiến nhiều người đến bệnh viện khi khối u đã lớn hoặc chèn ép các vùng quan trọng của não. Chính vì vậy, bài viết này được xây dựng theo cấu trúc chuyên sâu, dễ hiểu, dựa trên các tài liệu y khoa uy tín nhằm giúp bạn nắm vững: u não nguyên phát là gì? nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị mới nhất.
U não nguyên phát là gì?
U não nguyên phát là tình trạng các tế bào trong mô não tự phát triển bất thường và hình thành nên khối u ngay tại chính hệ thần kinh trung ương. Khác với u não thứ phát (hay u di căn não) – vốn xuất phát từ cơ quan khác rồi lan đến não – u não nguyên phát có nguồn gốc ban đầu từ các tế bào thần kinh, màng não, tuyến yên, tiểu não hoặc những cấu trúc liên quan bên trong hộp sọ.
Các khối u này có thể lành tính hoặc ác tính, nhưng dù thuộc nhóm nào, chúng đều tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động, trí nhớ, cảm giác và nhiều hoạt động sống quan trọng của cơ thể. Chính vì vậy, việc hiểu rõ bản chất bệnh lý, dấu hiệu nhận biết và hướng điều trị phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Xem thêm: Ung thư não: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và phác đồ điều trị
Triệu chứng u não nguyên phát
Các triệu chứng của u não nguyên phát thường thay đổi tùy theo vị trí, kích thước khối u và tốc độ phát triển trong não. Vì não bộ đảm nhiệm nhiều chức năng sống quan trọng, nên khi có một khối u hình thành, ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể tạo ra các biểu hiện rõ rệt hoặc âm thầm nhưng dai dẳng.
Đau đầu kéo dài và ngày càng nặng hơn
Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau đầu do u não nguyên phát thường:
- Xuất hiện nhiều vào buổi sáng hoặc sau khi ngủ dậy.
- Tăng dần theo thời gian về tần suất và cường độ.
- Không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường.
Buồn nôn, nôn và chóng mặt
Các khối u trong não gây tăng áp lực nội sọ, dẫn tới:
- Cảm giác buồn nôn hoặc nôn không rõ nguyên nhân.
- Chóng mặt, choáng váng, đặc biệt khi thay đổi tư thế.
Rối loạn thị giác: Do khối u chèn ép vào dây thần kinh thị giác hoặc vùng xử lý thị lực, người bệnh có thể gặp phải:
- Nhìn mờ, nhìn đôi.
- Thu hẹp tầm nhìn.
- Mất một phần hoặc toàn bộ thị lực trong trường hợp nặng.
Vấn đề về thính giác: Một số loại u não nguyên phát, đặc biệt là u dây thần kinh thính giác, có thể gây:
- Ù tai kéo dài.
- Giảm thính lực ở một hoặc cả hai tai.
Mất thăng bằng và khó phối hợp vận động: Người bệnh có thể dễ vấp ngã, đi loạng choạng hoặc khó giữ thăng bằng, đặc biệt khi khối u nằm ở tiểu não – khu vực kiểm soát vận động tinh tế và thăng bằng cơ thể.
Rối loạn ngôn ngữ và giao tiếp: Khi khối u ảnh hưởng vùng ngôn ngữ, bệnh nhân có thể:
- Khó tìm từ để diễn đạt.
- Nói ngập ngừng.
- Giao tiếp không rõ ràng.
Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức dù nghỉ ngơi đầy đủ là biểu hiện thường gặp, do sự suy giảm chức năng não hoặc thay đổi hoạt động thần kinh.
Tê yếu hoặc mất cảm giác tay chân: Khối u chèn ép vào các vùng điều khiển vận động có thể gây:
- Tê bì một bên cơ thể.
- Yếu chi.
- Giảm khả năng phối hợp các động tác.
Suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung: Người bệnh u não nguyên phát có thể nhận thấy:
- Khó ghi nhớ thông tin mới.
- Giảm khả năng tập trung khi làm việc.
- Dễ nhầm lẫn hoặc mất định hướng.
Thay đổi cảm xúc và tâm trạng: Những biến đổi bất thường như:
- Lo âu, trầm cảm, buồn bã kéo dài.
- Mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích.
- Thay đổi giấc ngủ hoặc cảm giác vô dụng…
Các dấu hiệu này xuất hiện do khối u tác động lên vùng kiểm soát cảm xúc của não.
Rối loạn hành vi và tâm thần kinh: Một số trường hợp có thể xuất hiện:
- Ảo giác, ảo tưởng.
- Hành vi bốc đồng, khó kiểm soát.
- Tính khí thất thường hoặc hung hăng.
Co giật và động kinh: Đây có thể là dấu hiệu đầu tiên của một số loại u não nguyên phát. Các cơn co giật xảy ra do sự kích thích bất thường của tế bào thần kinh.

Đau đầu là triệu chứng có thể liên quan đến u não nguyên phát
Xem thêm: 12 dấu hiệu ung thư não dễ nhận biết sớm
Nguyên nhân u não nguyên phát
Việc xác định chính xác nguyên nhân gây u não nguyên phát đến nay vẫn còn là một thách thức lớn đối với y học. Các chuyên gia cho rằng sự xuất hiện của khối u bắt nguồn từ việc một nhóm tế bào não đột ngột tăng sinh bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u. Những biến đổi này có thể chịu tác động từ yếu tố di truyền, môi trường hoặc sự kết hợp của cả hai. Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ được ghi nhận gồm:
Yếu tố di truyền
Dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ, nhưng di truyền được xem là một trong những nguyên nhân có thể khiến người bệnh dễ mắc u não nguyên phát hơn. Các hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ hình thành khối u bao gồm:
- Hội chứng Li-Fraumeni
- U xơ thần kinh (Neurofibromatosis)
- Hội chứng Turcot
- Hội chứng ung thư biểu mô tế bào đáy Nevoid
- Xơ cứng củ
- Bệnh von Hippel–Lindau
Những tình trạng này khiến cơ thể dễ gặp rối loạn trong quá trình sửa chữa DNA, dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào não.
Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
Bức xạ ion hóa là loại bức xạ có khả năng làm thay đổi cấu trúc DNA của tế bào – yếu tố then chốt có thể khởi phát sự hình thành khối u. Những người từng tiếp xúc với bức xạ mạnh (như xạ trị vùng đầu trong quá khứ) có nguy cơ phát triển u não nguyên phát cao hơn so với dân số chung.
Tuổi tác
U não nguyên phát có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ trẻ em đến người trưởng thành. Tuy nhiên, thống kê cho thấy người lớn tuổi có nguy cơ gặp phải căn bệnh này nhiều hơn, do sự lão hóa của tế bào và khả năng sửa chữa DNA bị suy giảm theo thời gian.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Một số nghiên cứu gợi ý rằng việc tiếp xúc thường xuyên với các loại hóa chất – đặc biệt là thuốc trừ sâu, hóa chất nông nghiệp hoặc dung môi công nghiệp – có thể làm tăng nguy cơ hình thành khối u não. Mặc dù mối liên hệ này chưa được khẳng định hoàn toàn, nhưng đây vẫn là yếu tố được các nhà khoa học quan tâm và tiếp tục nghiên cứu.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Triệu chứng của u não nguyên phát đôi khi khởi phát âm thầm và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Tuy nhiên, bạn nên đến cơ sở y tế để được đánh giá khi gặp các tình trạng như:
Đau đầu kéo dài và ngày càng nặng.
Chóng mặt, buồn nôn, ù tai dai dẳng.
Mất thăng bằng, yếu liệt tay chân.
Co giật bất thường.
Rối loạn thị giác hoặc thính giác không rõ nguyên nhân.
Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ phát hiện khối u kịp thời, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài.
U não nguyên phát có nguy hiểm không?
U não nguyên phát là tình trạng xuất hiện khối u phát triển trực tiếp từ các tế bào trong não. Dù là u lành hay ác tính, tất cả khối u trong não đều tiềm ẩn mức độ nguy hiểm nhất định, bởi não bộ là khu vực cực kỳ nhạy cảm và bị giới hạn bởi hộp sọ. Khi một khối u phát triển, nó có thể gây áp lực lên các mô não khỏe mạnh, làm gián đoạn hoạt động thần kinh, chèn ép mạch máu hoặc dây thần kinh quan trọng.
Ngay cả những khối u không phải ung thư vẫn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu chúng tăng kích thước đủ lớn. Một số khối u lành tính có thể trở nên ác tính theo thời gian, do đó việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách đóng vai trò rất quan trọng.
Các nhóm u não nguyên phát thường gặp
Dưới đây là những nhóm u não nguyên phát được ghi nhận phổ biến trong y khoa, mỗi nhóm mang đặc điểm tiến triển và mức độ nguy hiểm khác nhau:
U thần kinh đệm (Gliomas) và các khối u liên quan: Đây là nhóm u não nguyên phát phổ biến nhất. U thần kinh đệm hình thành từ các tế bào thần kinh đệm – thành phần có nhiệm vụ bảo vệ và hỗ trợ tế bào thần kinh. Nhóm này bao gồm:
- U tế bào hình sao (Astrocytoma)
- U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma – GBM)
- U thần kinh đệm ít nhánh (Oligodendroglioma)
- U màng não thất (Ependymoma)
Đa số u thần kinh đệm là ác tính, đặc biệt Glioblastoma – loại u não ác tính tiến triển nhanh và khó điều trị nhất.
Khối u đám rối màng mạch (Choroid Plexus Tumors): Các khối u này bắt đầu từ tế bào tạo ra dịch não tủy (CSF) trong hệ thống não thất.
- Có thể là lành tính hoặc ác tính
- Dạng ác tính thường gặp nhất là ung thư biểu mô đám rối màng mạch
- Xuất hiện nhiều hơn ở trẻ em và trẻ nhỏ
Vì khối u nằm trong não thất – nơi lưu thông dịch não tủy, chúng có thể gây tăng áp lực nội sọ và rối loạn dẫn lưu dịch não.
Khối u phôi (Embryonal Tumors): Đây là nhóm khối u ác tính xuất phát từ các tế bào phôi còn sót lại từ giai đoạn bào thai. Loại phổ biến nhất là: U nguyên bào tủy (Medulloblastoma) – thường khởi phát ở tiểu não và xuất hiện nhiều ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Đặc trưng của nhóm này là tiến triển nhanh, dễ lan theo dịch não tủy nên cần phát hiện và điều trị sớm.
Khối u tế bào mầm (Germ Cell Tumors): Mặc dù tế bào mầm thường nằm ở buồng trứng và tinh hoàn, nhưng đôi khi chúng “lạc vị trí” đến não. Khi phát triển ở não, khối u thường nằm gần: Tuyến tùng và tuyến yên. Đa số các khối u tế bào mầm là lành tính, nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng đến nội tiết và chức năng thần kinh nếu phát triển lớn.
Khối u tuyến tùng (Pineal Tumors): Nhóm khối u này phát triển tại hoặc quanh tuyến tùng – bộ phận tạo ra hormone melatonin giúp điều hòa giấc ngủ.
Có nhiều dạng u tuyến tùng:
- Lành tính
- Ác tính
Trong đó, u nguyên bào thông (Pineoblastoma) là dạng ác tính phổ biến nhất ở trẻ em và có mức độ nguy hiểm cao.
U màng não (Meningioma)
- U màng não là loại u não lành tính phổ biến nhất, phát triển từ màng bao quanh não và tủy sống.
- Dù phần lớn là lành tính, u màng não vẫn có thể gây áp lực lên mô não, đặc biệt nếu nằm ở vị trí nhạy cảm hoặc phát triển âm thầm trong thời gian dài.
Các khối u thần kinh (Nerve-Sheath Tumors): Đây là nhóm u phát triển trên hoặc xung quanh dây thần kinh. Loại thường gặp nhất ở đầu là u dây thần kinh thính giác (Schwannoma). U này thường lành tính nhưng có thể gây ù tai, mất thính lực hoặc rối loạn thăng bằng nếu không được theo dõi.
Khối u tuyến yên (Pituitary Tumors): Hầu hết các khối u này là lành tính, hình thành trực tiếp tại tuyến yên – cơ quan kiểm soát hormone của cơ thể.. Ngoài ra, u sọ hầu (Craniopharyngioma) cũng là dạng u não nguyên phát thường gặp gần tuyến yên, có thể gây rối loạn nội tiết và thị lực.
Các khối u hiếm khác
Ngoài các nhóm trên, nhiều loại khối u hiếm có thể xuất hiện ở não:
- Khối u cơ
- Khối u mạch máu
- U mô liên kết
- U xương sọ
Ung thư hạch hệ thần kinh trung ương nguyên phát (Primary CNS Lymphoma) – xuất phát từ tế bào miễn dịch trong não. Những loại này ít gặp nhưng đa số có mức độ phức tạp cao.
Nguy cơ mắc u não nguyên phát
Những đối tượng có nguy cơ cao
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể phát triển khối u trong não, nguy cơ tăng lên đáng kể ở các nhóm sau:
- Người lớn tuổi: Tỷ lệ mắc u não nguyên phát tăng dần theo tuổi. Đây là giai đoạn cơ thể giảm khả năng sửa chữa các tổn thương tế bào, khiến nguy cơ hình thành khối u cao hơn.
- Người thừa cân hoặc béo phì: Tình trạng dư cân kéo dài làm rối loạn môi trường nội môi và các quá trình viêm mạn tính trong cơ thể, từ đó có thể góp phần làm tăng nhẹ nguy cơ mắc u não.
- Người từng điều trị bằng xạ trị: Xạ trị vùng đầu để điều trị bệnh lý khác có thể làm tăng nguy cơ hình thành khối u não trong tương lai, dù tỷ lệ này không cao.
- Yếu tố gia đình: Người có bố mẹ, anh chị em ruột từng mắc u não có khả năng cao hơn so với cộng đồng chung. Điều này liên quan đến những biến đổi gen có thể di truyền qua các thế hệ.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ u não nguyên phát
Dựa trên các nghiên cứu hiện nay, một số yếu tố được xem là có mối liên quan rõ rệt với bệnh:
- Tuổi tác: Các khối u não thường gặp hơn ở người cao tuổi và một số nhóm trẻ nhỏ. Mặc dù vậy, bệnh vẫn có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nên việc chủ động theo dõi các triệu chứng là rất cần thiết.
- Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Đây là yếu tố môi trường có liên quan mạnh nhất đến sự phát triển của u não nguyên phát. Những người từng được xạ trị vùng đầu để chữa các bệnh lý khác có nguy cơ cao hơn so với người bình thường. Bức xạ ion hóa có thể gây tổn thương DNA, làm thay đổi quá trình phân chia tế bào.
- Yếu tố di truyền: Dù đa số bệnh nhân không có tiền sử gia đình mắc bệnh, nhưng ở một tỷ lệ nhỏ, u não có thể liên quan đến các hội chứng di truyền hiếm gặp, dẫn đến nguy cơ cao hơn trong cùng một gia đình. Những người có biến đổi gen đặc biệt có thể phát triển u não hoặc u tủy sống theo thời gian.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị u não nguyên phát
Quá trình chẩn đoán u não nguyên phát luôn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa kinh nghiệm lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại. Ngay từ những bước đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành khám thần kinh chuyên sâu để đánh giá tình trạng chức năng của người bệnh. Qua quan sát dáng đi, khả năng giữ thăng bằng, sức cơ, phản xạ, thính giác và thị giác, bác sĩ có thể nhận ra những dấu hiệu nhỏ nhưng rất quan trọng, giúp định hướng vị trí tổn thương trong não. Nhiều trường hợp, chỉ một thay đổi nhẹ về phản xạ hoặc thị lực cũng đủ để nghi ngờ sự hiện diện của khối u.
Bên cạnh thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu được thực hiện nhằm đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Những chỉ số về gan, thận, số lượng tế bào máu hay một số dấu hiệu đặc trưng của bệnh lý tuyến yên, tuyến tùng đều có thể cung cấp thêm manh mối để nhận diện những dạng u não nguyên phát đặc biệt. Dù không quyết định trực tiếp đến chẩn đoán, nhưng các kết quả này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp tiếp cận phù hợp và an toàn hơn trong những bước tiếp theo.
Trong toàn bộ quy trình, chẩn đoán hình ảnh luôn đóng vai trò nổi bật. MRI được xem là tiêu chuẩn vàng, mang lại hình ảnh chi tiết về cấu trúc não và bộc lộ rõ ràng các đặc điểm của khối u, từ kích thước, ranh giới đến mức độ phù nề xung quanh. Trường hợp người bệnh không thể chụp MRI, bác sĩ có thể thay thế bằng CT scan để tiếp tục đánh giá vị trí tổn thương, đặc biệt những vùng liên quan đến xương sọ. Nhờ đó, các bác sĩ có thể hình dung được toàn bộ tình trạng khối u trước khi đưa ra kế hoạch điều trị.
Khi hình ảnh cho thấy sự xuất hiện của một khối u, sinh thiết sẽ là bước mang tính quyết định. Đây là phương pháp lấy một mẫu mô từ khối u để quan sát dưới kính hiển vi, từ đó xác định khối u là lành tính hay ác tính, mức độ biệt hóa và bản chất mô học. Không một kỹ thuật nào khác có thể thay thế sinh thiết trong việc khẳng định chẩn đoán, bởi nó là chìa khóa để lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.
Trong một số trường hợp, đặc biệt là những dạng u có khả năng lan rộng qua dịch não tủy, bác sĩ có thể chỉ định chọc dò tủy sống. Việc phân tích dịch não tủy giúp xác định xem có sự xuất hiện của tế bào u hay không, đồng thời đánh giá nguy cơ di căn trong hệ thần kinh trung ương. Đây không phải là xét nghiệm thường quy, nhưng đóng vai trò quan trọng đối với một số dạng u não nguyên phát có tính chất đặc biệt.
Phương pháp điều trị u não nguyên phát
U não nguyên phát là những khối u bắt nguồn trực tiếp từ các tế bào não. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, kích thước, vị trí khối u, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Hiện nay, các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm và những rủi ro nhất định.

Phương pháp điều trị u não nguyên phát còn tùy thuộc vào tình trạng
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp thường được ưu tiên để loại bỏ u não nguyên phát, đặc biệt khi khối u có thể tiếp cận dễ dàng. Mục tiêu là cắt bỏ hoàn toàn hoặc tối đa phần khối u mà vẫn bảo tồn các chức năng quan trọng của não. Tuy nhiên, mỗi ca phẫu thuật đều tiềm ẩn các rủi ro, bao gồm tổn thương mô lành xung quanh, chảy máu hoặc biến chứng sau mổ. Vì vậy, quyết định phẫu thuật cần được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, kết hợp hình ảnh học hiện đại để đảm bảo an toàn tối đa.
- Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc đặc hiệu nhằm tiêu diệt các tế bào u hoặc làm chậm quá trình phát triển của khối u não nguyên phát. Phương pháp này thường được chỉ định khi u không thể phẫu thuật hoàn toàn hoặc kết hợp với phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Hóa trị có thể gây một số tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn hoặc giảm khả năng miễn dịch, nhưng với phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả kiểm soát bệnh có thể được tối ưu.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào u và giảm kích thước khối u. Phương pháp này đặc biệt hữu ích đối với những u não nguyên phát khó tiếp cận bằng phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật để loại bỏ phần u còn sót lại. Xạ trị cần được thực hiện cẩn trọng để hạn chế ảnh hưởng đến các mô não lành và giảm thiểu tác dụng phụ lâu dài.
Chế độ sinh hoạt cho người bệnh u não nguyên phát
Chế độ sinh hoạt hỗ trợ phòng ngừa u não nguyên phát
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng kéo dài, chế độ ăn uống thiếu khoa học, lối sống ít vận động, cùng thói quen hút thuốc lá và sử dụng rượu bia thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ mắc u não nguyên phát. Vì vậy, xây dựng một lối sống tích cực và khoa học là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe não bộ.
Các biện pháp sinh hoạt nên áp dụng bao gồm:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Thực hiện đúng lịch khám, điều trị và các chỉ dẫn y tế để kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Duy trì tinh thần tích cực: Hạn chế căng thẳng, nuôi dưỡng thái độ lạc quan và cân bằng cảm xúc để hỗ trợ sức khỏe não bộ.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám đều đặn giúp phát hiện sớm những bất thường và kiểm soát bệnh tật hiệu quả hơn.
- Tăng cường vận động: Tránh lối sống tĩnh tại; tham gia các hoạt động thể chất như đi bộ, tập yoga, bơi lội hay thể thao đều đặn để nâng cao sức khỏe tổng thể.
Chế độ dinh dưỡng góp phần giảm nguy cơ u não nguyên phát
Chế độ ăn uống cân đối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ:
- Ăn đủ các nhóm dưỡng chất: protein, carbohydrate, chất béo lành mạnh, trái cây và rau xanh.
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
- Giảm tiêu thụ thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp hoặc thực phẩm giàu Nitric.
- Tránh tiếp xúc với các nguồn phóng xạ và bức xạ ion hóa, nếu có thể.

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh u não nguyên phát
Xem thêm: Top những bài thuốc dân gian chữa ung thư não hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa u não nguyên phát
Hiện nay, chưa có phương pháp nào có thể hoàn toàn ngăn ngừa u não nguyên phát. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ bằng cách:
- Tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ từ môi trường, đặc biệt là thuốc lá và bức xạ.
- Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh, tập thể dục đều đặn và ăn uống khoa học.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến não.
Việc chủ động chăm sóc cơ thể và não bộ không chỉ giúp giảm nguy cơ u não nguyên phát mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể. Một lối sống khoa học, tinh thần lạc quan và thói quen kiểm tra sức khỏe thường xuyên chính là nền tảng quan trọng để bảo vệ sức khỏe não bộ trong dài hạn.
Kết luận
U não nguyên phát là một bệnh lý phức tạp, nhưng cơ hội kiểm soát và cải thiện chất lượng sống sẽ tăng đáng kể nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nhờ tiến bộ trong các phương pháp chẩn đoán hiện đại như MRI, sinh thiết và xét nghiệm gen, các bác sĩ có thể xác định chính xác loại khối u, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc các phương pháp nhắm trúng đích. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường – như nhức đầu dai dẳng, co giật, thay đổi hành vi hoặc rối loạn vận động – cùng với thăm khám định kỳ sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình điều trị. Hãy xem sức khỏe não bộ là ưu tiên hàng đầu: đừng chần chừ khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kịp thời, nâng cao cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về các bệnh lý ung thư cũng như các kiến thức hữu ích về sức khỏe, hãy truy cập vào fanpage Thuocungthu.net - Hiểu bệnh, hiểu thuốc để cập nhật những thông tin y khoa chính thống cũng như các mẹo bảo vệ sức khỏe.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về u não nguyên phát
U não nguyên phát có chữa khỏi được không?
- U lành: Có khả năng chữa khỏi nếu cắt bỏ hoàn toàn
- U ác: Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị kết hợp kéo dài sống và giảm triệu chứng
Khi nào cần phẫu thuật?
- Khối u có triệu chứng thần kinh
- Khối u có khả năng cắt bỏ an toàn
- Xác định mô sinh thiết để lựa chọn phác đồ
Có cách nào phòng ngừa hoàn toàn không?
- Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối
- Phát hiện sớm, kiểm tra định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ cao
Bệnh có di truyền không?
- Rất hiếm, chủ yếu liên quan hội chứng di truyền như Neurofibromatosis, Li-Fraumeni
Số lần xem: 22
