Hoá trị ung thư não: Tác dụng, tác dụng phụ và hiệu quả
Ung thư não là một trong những loại ung thư phức tạp và khó điều trị nhất hiện nay. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society, 2024), tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân mắc glioblastoma – dạng u não ác tính phổ biến nhất – chỉ khoảng 7-10%, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trong bối cảnh này, hoá trị ung thư não trở thành một phương pháp quan trọng nhằm kiểm soát sự phát triển của khối u, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tuy nhiên, hoá trị không phải là "viên đạn vàng". Hiệu quả của nó phụ thuộc vào loại u, giai đoạn bệnh, phác đồ sử dụng, cũng như thể trạng của từng bệnh nhân. Bài viết này, Thuốc Ung Thư sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu, chi tiết và đáng tin cậy về hoá trị ung thư não, từ cơ chế, quy trình, tác dụng phụ, hiệu quả đến những lời khuyên từ chuyên gia.
Hoá trị ung thư não là gì?
Khái niệm hoá trị trong điều trị ung thư não
Hoá trị là phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư (cytotoxic drugs) để tiêu diệt tế bào ác tính hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Trong ung thư não, hoá trị có thể được áp dụng:
- Đơn trị: Chỉ dùng một loại thuốc, thường trong những trường hợp khối u nhạy cảm.
- Kết hợp: Dùng nhiều thuốc cùng lúc hoặc kết hợp với xạ trị/phẫu thuật để tăng hiệu quả.
Mục tiêu chính là kìm hãm tốc độ phát triển của khối u, hạn chế tái phát sau phẫu thuật, và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Hoá trị ung thư não là gì
Cơ chế hoạt động của thuốc hoá trị
Thuốc hoá trị hoạt động bằng cách tấn công các tế bào phân chia nhanh, đặc trưng của tế bào ung thư. Có nhiều cơ chế khác nhau, ví dụ:
- Ức chế tổng hợp DNA/RNA: Ngăn tế bào ung thư nhân đôi.
- Gây đứt gãy DNA: Thuốc như Carmustine, Lomustine phá vỡ cấu trúc DNA, khiến tế bào chết theo chương trình apoptosis.
- Ức chế microtubule: Thuốc như Vincristine cản trở phân bào, ngăn tế bào nhân đôi.
Điều này giải thích vì sao hoá trị không chỉ tiêu diệt khối u tại chỗ mà còn có thể tác động đến các tế bào di căn tiềm ẩn.
Khi nào bệnh nhân được chỉ định hoá trị?
Bệnh nhân ung thư não thường được chỉ định hoá trị trong các trường hợp sau:
- Sau phẫu thuật: Ngăn ngừa tái phát khối u còn sót lại.
- Khối u không thể phẫu thuật: Khi khối u nằm ở vị trí nguy hiểm, không thể cắt bỏ hoàn toàn.
- Kết hợp với xạ trị: Đặc biệt trong các phác đồ điều trị glioblastoma.
- Giai đoạn tiến triển hoặc tái phát: Khi u phát triển trở lại sau điều trị ban đầu.
Theo nghiên cứu của Journal of Neuro-Oncology (2023), bệnh nhân glioblastoma dùng temozolomide kết hợp xạ trị có tỷ lệ sống sau 2 năm cao hơn 26% so với chỉ xạ trị.
Hoá trị đơn thuần và hoá trị kết hợp xạ trị
- Hoá trị đơn thuần: Thường áp dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện xạ trị hoặc phẫu thuật. Thuốc chủ yếu là Temozolomide hoặc Carmustine.
- Hoá trị kết hợp xạ trị: Phác đồ chuẩn cho u não ác tính. Hoá chất làm tăng nhạy cảm của tế bào với tia xạ, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.
Ví dụ thực tế: Bệnh nhân 55 tuổi mắc glioblastoma sau phẫu thuật được chỉ định 6 chu kỳ Temozolomide kết hợp xạ trị 6 tuần, kết quả MRI 6 tháng sau cho thấy khối u co lại 40%.
Các phương pháp hoá trị trong ung thư não hiện nay
Hoá trị toàn thân (Systemic Chemotherapy)
Thuốc được uống hoặc tiêm tĩnh mạch, đi khắp cơ thể.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, tác động toàn bộ các tế bào ung thư.
- Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ toàn thân, như rụng tóc, mệt mỏi, buồn nôn.
Hoá trị tại chỗ (Localized chemotherapy)
Áp dụng khi cần đưa thuốc trực tiếp đến khối u, giảm tác dụng phụ toàn thân:
- Gliadel wafer: Viên thuốc đặt trực tiếp vào vị trí khối u sau phẫu thuật.
- Bơm thuốc vào dịch não tủy: Dùng cho u não lan tỏa hoặc di căn.
Nghiên cứu cho thấy phương pháp này giúp tập trung thuốc tại khối u, tăng hiệu quả điều trị lên 20–30% so với hoá trị toàn thân đơn thuần.
Các loại thuốc hóa trị ung thư não phổ biến
- Carboplatin
- Carmustine (BCNU)
- Cisplatin
- Cyclophosphamide
- Etoposide
- Irinotecan
- Lomustine (CCNU)
- Methotrexate
- Procarbazine
- Temozolomide
- Vincristine

Các loại thuốc hóa trị đa phần đều sử dụng cho đường tĩnh mạch
Quy trình hoá trị ung thư não diễn ra như thế nào?
Khám và đánh giá trước hoá trị
Trước khi bắt đầu hoá trị, bệnh nhân cần trải qua:
- Khám lâm sàng: Đánh giá tình trạng tổng quát, chức năng tim, gan, thận.
- Xét nghiệm máu và hình ảnh học: MRI/CT scan để xác định kích thước và vị trí khối u.
- Đánh giá tâm lý: Hoá trị có thể ảnh hưởng tinh thần, do đó bệnh nhân được tư vấn về khả năng thích ứng với tác dụng phụ.
Phác đồ hoá trị phổ biến
- Temozolomide kết hợp xạ trị: Chuẩn cho glioblastoma.
- Carmustine / Lomustine + Procarbazine + Vincristine: Phác đồ PCV cho các dạng u thần kinh khác.
- Số chu kỳ: Thường 6–12 tuần mỗi chu kỳ, tùy loại thuốc và thể trạng bệnh nhân.
Số chu kỳ và thời gian điều trị
- Mỗi chu kỳ hoá trị kéo dài từ 4–6 tuần, bao gồm ngày tiêm/uống thuốc và thời gian nghỉ để cơ thể hồi phục.
- Tổng liệu trình thường là 6–12 tháng, tùy mức độ đáp ứng.
Chuẩn bị trước mỗi đợt hoá trị ung thư não
- Ăn nhẹ trước khi tiêm thuốc để hạn chế buồn nôn.
- Uống đủ nước, duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng.
- Thông báo bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào trước khi điều trị.
Tác dụng của hoá trị ung thư não
Thu nhỏ kích thước khối u
Hoá trị giúp co lại khối u trước hoặc sau phẫu thuật, tạo điều kiện cho phẫu thuật triệt để hoặc giảm áp lực não.
Kiểm soát sự lan rộng của tế bào ác tính
- Thuốc tác động tới tế bào đang phân chia, hạn chế di căn.
- Kết hợp với xạ trị giúp ức chế sự phát triển của tế bào còn sót lại.
Kéo dài thời gian sống & cải thiện tiên lượng
- Theo nghiên cứu European Journal of Cancer (2022), bệnh nhân glioblastoma dùng Temozolomide kết hợp xạ trị sống trung bình 14–16 tháng, so với 12 tháng nếu chỉ xạ trị.
- Hiệu quả cao hơn nếu bắt đầu hoá trị sớm và tuân thủ đầy đủ phác đồ.
Vai trò khi kết hợp phẫu thuật – xạ trị
- Phẫu thuật: Loại bỏ tối đa khối u.
- Hoá trị + xạ trị: Ngăn ngừa tái phát, nâng cao tỷ lệ sống sau 2–5 năm.
Tác dụng phụ có thể xảy ra của hóa trị liệu
Hóa trị ung thư não là một phương pháp điều trị quan trọng giúp kiểm soát sự phát triển của khối u, nhưng cũng đi kèm với một số tác dụng phụ. Mức độ và loại tác dụng phụ phụ thuộc vào loại thuốc sử dụng, liều lượng và thời gian điều trị. Một số tác dụng phụ phổ biến mà người bệnh có thể gặp bao gồm:
- Rụng tóc: Đây là tác dụng phụ khá phổ biến, nhưng tóc thường mọc lại sau khi kết thúc liệu trình.
- Lở miệng, thay đổi vị giác: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi ăn uống hoặc cảm nhận hương vị thực phẩm khác đi.
- Buồn nôn và nôn: Đây là phản ứng thường gặp nhưng có thể được kiểm soát nhờ thuốc chống nôn hoặc điều chỉnh liều lượng.
- Tiêu chảy: Một số thuốc hóa trị có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa.
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu: Tình trạng này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, dễ bầm tím, chảy máu và gây mệt mỏi.
Mặc dù một số loại thuốc hóa trị mạnh có thể gây nhiều tác dụng phụ, nhiều loại thuốc hiện đại trong điều trị ung thư não lại được thiết kế để hạn chế tối đa các phản ứng phụ, đồng thời bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc kết hợp thuốc hỗ trợ nhằm giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu.
Ngoài ra, một số thuốc như Cisplatin hoặc Carboplatin có thể ảnh hưởng đến thận và thính giác. Khi sử dụng những loại thuốc này, bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận và khả năng nghe của bạn để đảm bảo an toàn. Một số tác dụng phụ, mặc dù ít phổ biến, có thể kéo dài sau khi kết thúc điều trị, do đó việc theo dõi sức khỏe liên tục là cần thiết.
Nếu bạn đang thực hiện hóa trị ung thư não, việc thông báo ngay các tác dụng phụ cho đội ngũ y tế là rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đưa ra giải pháp kịp thời, từ việc điều chỉnh liều thuốc, tạm ngưng hoặc thay đổi phác đồ, nhằm đảm bảo quá trình điều trị vừa hiệu quả vừa an toàn cho sức khỏe.

Mốt số tác dụng phụ như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa,... sau khi hóa trị ung thư não người bệnh
Xem thêm
Kết luận
Hoá trị ung thư não là phương pháp quan trọng, giúp thu nhỏ khối u, kiểm soát lan rộng và kéo dài thời gian sống. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào loại u, giai đoạn bệnh, phác đồ và thể trạng bệnh nhân. Tác dụng phụ là điều khó tránh, nhưng có thể giảm nhẹ nhờ theo dõi y tế và chăm sóc toàn diện.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về các bệnh lý ung thư cũng như các kiến thức hữu ích về sức khỏe, hãy truy cập vào fanpage Thuocungthu.net - Hiểu bệnh, hiểu thuốc để cập nhật những thông tin y khoa chính thống cũng như các mẹo bảo vệ sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp về hoá trị ung thư não (FAQ)
Hoá trị ung thư não bao lâu thì có hiệu quả?
Thường 2–3 chu kỳ (8–12 tuần) mới thấy thu nhỏ khối u trên MRI.
Hoá trị u não sống được bao lâu?
Tùy loại u, giai đoạn và phác đồ. Ví dụ, glioblastoma sống trung bình 14–16 tháng.
Có nên hoá trị giai đoạn cuối không?
Mục tiêu là giảm triệu chứng và kéo dài chất lượng sống, theo đánh giá của bác sĩ.
Hoá trị có làm khối u biến mất hoàn toàn không?
Hoá trị hiếm khi loại bỏ hoàn toàn u não ác tính, chủ yếu kiểm soát và giảm khối u.
Số lần xem: 20
