Phẫu thuật ung thư não: Quy trình, rủi ro và khả năng hồi phục
- Tổng quan về phẫu thuật ung thư não
- Khi nào người bệnh được chỉ định phẫu thuật?
- Các phương pháp phẫu thuật ung thư não phổ biến
- Quy trình phẫu thuật ung thư não
- Những rủi ro và biến chứng có thể gặp
- Khả năng hồi phục sau phẫu thuật ung thư não
- Chăm sóc và phục hồi chức năng sau mổ
- Tỷ lệ sống và tiên lượng sau phẫu thuật
- Kết luận
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Phẫu thuật ung thư não là một trong những ca phẫu thuật phức tạp nhất của chuyên ngành ngoại thần kinh. Đây không chỉ là nỗ lực loại bỏ khối u, mà còn là hành trình giúp người bệnh lấy lại chức năng sống, giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài. Với hơn 300.000 ca ung thư não được chẩn đoán mỗi năm trên thế giới (theo Global Cancer Observatory), nhu cầu tìm hiểu về phẫu thuật ngày càng lớn, đặc biệt là các thông tin liên quan đến quy trình, rủi ro và khả năng hồi phục.
Bài viết này, Thuốc Ung Thư sẽ dựa trên tổng hợp kiến thức chuyên môn từ các báo cáo y khoa quốc tế, kinh nghiệm thực tế từ các bác sĩ ngoại thần kinh, cùng thông tin chuẩn hoá từ các tổ chức uy tín như Mayo Clinic và WHO. Mục tiêu là mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc, dễ hiểu nhưng vẫn chính xác về phẫu thuật ung thư não giúp người bệnh và gia đình có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi bước vào điều trị.
Tổng quan về phẫu thuật ung thư não
Phẫu thuật ung thư não là gì?
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư não phổ biến và thường là bước đầu tiên trong quá trình điều trị, đặc biệt khi khối u có thể tiếp cận an toàn. Mục tiêu chính là:
- Giảm áp lực nội sọ
- Giảm triệu chứng: đau đầu, co giật, yếu liệt
- Xác định mô bệnh học để lên kế hoạch điều trị tiếp theo
- Tăng tỷ lệ sống và cải thiện chất lượng cuộc sống
Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật là phương pháp quan trọng nhất và mang tính quyết định trong phác đồ điều trị ung thư não.
Khi nào người bệnh được chỉ định phẫu thuật?
Một bệnh nhân không phải lúc nào cũng có thể tiến hành phẫu thuật. Bác sĩ chỉ chỉ định khi:
- Khối u có thể tiếp cận và loại bỏ an toàn
- Kích thước khối u gây chèn ép, phù não hoặc đe dọa tính mạng
- Cần lấy mẫu mô làm sinh thiết
- U lành nhưng lớn và ảnh hưởng đến chức năng thần kinh
Ngược lại, phẫu thuật sẽ hạn chế đối với những khối u lan rộng, nằm sâu trong thân não hoặc có nguy cơ gây tổn thương quan trọng như trung tâm vận động – ngôn ngữ.
Các loại khối u não có thể phẫu thuật
Một số dạng khối u thường được ưu tiên phẫu thuật bao gồm:
- U màng não (Meningioma)
- U thần kinh đệm độ thấp – trung bình
- U tuyến yên
- U tế bào thần kinh ngoại tuỷ (Medulloblastoma)
- U di căn não (tuỳ vị trí)
Theo số liệu của Mayo Clinic, khoảng 70% trường hợp u màng não có thể phẫu thuật an toàn.

Các dạng đươc ưu tiên phẩu thuật ung thư não
Vai trò của phẫu thuật trong điều trị ung thư não
Phẫu thuật không chỉ có ý nghĩa “cắt bỏ khối u”, mà còn:
- Tạo thuận lợi cho xạ trị và hoá trị
- Giảm đáng kể triệu chứng, đặc biệt là co giật
- Cải thiện khả năng tiên lượng sống
- Giúp đánh giá chính xác mức độ ác tính
Các phương pháp phẫu thuật ung thư não phổ biến
Mổ mở (Craniotomy)
Đây là kỹ thuật truyền thống nhưng vẫn được áp dụng rộng rãi do hiệu quả cao. Bác sĩ tạo một cửa sổ xương trên hộp sọ để tiếp cận và cắt bỏ khối u.
Ưu điểm:
- Quan sát rõ vùng phẫu trường
- Loại bỏ tối đa khối u
Nhược điểm:
- Thời gian hồi phục lâu hơn
- Nguy cơ sưng não và nhiễm trùng cao hơn so với kỹ thuật mới
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (Keyhole surgery)
Thay vì mở rộng xương sọ, bác sĩ chỉ tạo một lỗ nhỏ để đưa dụng cụ và camera vào.
Lợi ích:
- Ít xâm lấn
- Thời gian hồi phục nhanh
- Sẹo nhỏ, thẩm mỹ hơn
Kỹ thuật này phù hợp cho các u nằm ở vị trí có thể tiếp cận qua hành lang tự nhiên hoặc vùng xâm lấn nhỏ.
Phẫu thuật dẫn hướng bằng hình ảnh (Navigation-guided surgery)
Kỹ thuật này sử dụng hệ thống định vị tương tự GPS, cho phép bác sĩ xác định chính xác vị trí khối u ngay trong ca mổ.
Ý nghĩa: giảm tối đa tổn thương mô lành, đặc biệt quan trọng khi khối u nằm gần vùng vận động hoặc ngôn ngữ.
Công nghệ hỗ trợ: MRI trong mổ, robot phẫu thuật, kính vi phẫu
- intraoperative MRI: quét não trong khi phẫu thuật để kiểm tra mức độ cắt bỏ u
- Robot phẫu thuật: độ chính xác cao, giảm run tay
- Kính vi phẫu: phóng đại mô não giúp thao tác tinh vi hơn
Theo báo cáo của Journal of Neurosurgery, công nghệ mới giúp tăng tỷ lệ cắt bỏ hoàn toàn u lên đến 30% ở một số loại u thần kinh đệm.
So sánh ưu – nhược điểm các phương pháp
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp |
| Mổ mở | Loại bỏ tối đa u | Xâm lấn lớn | U lớn, u phức tạp |
| Xâm lấn tối thiểu | Hồi phục nhanh | Không áp dụng cho mọi vị trí | U nhỏ, gần bề mặt |
| Navigation-guided | Độ chính xác cao | Chi phí cao | U sát vùng chức năng |
| Robot hỗ trợ | Giảm biến chứng | Yêu cầu trang thiết bị | Trung tâm lớn |
Quy trình phẫu thuật ung thư não
Đánh giá trước mổ
Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân được thực hiện:
- MRI hoặc CT Scan
- Xét nghiệm máu
- Điện não đồ nếu có co giật
- Khám gây mê
- Hội chẩn liên chuyên khoa
Mục tiêu là đánh giá toàn diện để tối ưu an toàn.

Thực hiện xét nghiệm máu là quy trình phẫu thuật ung thư não
Chuẩn bị trước phẫu thuật
- Ngưng thuốc chống đông theo hướng dẫn bác sĩ
- Nhịn ăn 6–8 giờ
- Cạo tóc trong vùng phẫu thuật
- Giải thích rủi ro và ký cam kết mổ
- Các bệnh viện lớn thường có quy trình tư vấn tâm lý trước mổ giúp bệnh nhân giảm lo âu.
Các bước diễn ra trong ca mổ
Thông thường, một ca phẫu thuật ung thư não kéo dài 3–8 giờ, tùy loại u. Các bước gồm:
- Gây mê
- Cố định đầu vào giá chuyên dụng
- Mở xương sọ hoặc lỗ nhỏ tùy kỹ thuật
- Loại bỏ khối u dưới kính vi phẫu
- Cầm máu và đóng vết mổ
Một số trường hợp, bác sĩ thực hiện mổ tỉnh (awake craniotomy) giúp kiểm soát tốt chức năng ngôn ngữ – vận động trong lúc mổ.
Theo dõi hồi tỉnh sau mổ
Ngay sau phẫu thuật, bệnh nhân được đưa vào phòng hồi sức tích cực (ICU) để:
- Theo dõi tri giác
- Kiểm soát phù não
- Đánh giá vận động tay, chân
- Theo dõi nguy cơ chảy máu
Chăm sóc 24–72 giờ đầu
- Giảm đau
- Kháng sinh phòng nhiễm trùng
- Thuốc chống phù não (như corticoid)
- Theo dõi dấu hiệu thần kinh mỗi 2–4 giờ
Nếu tình trạng ổn định, bệnh nhân sẽ chuyển về phòng thường sau 1–2 ngày.
Những rủi ro và biến chứng có thể gặp
- Biến chứng ngắn hạn: Ngay cả khi phẫu thuật thuận lợi, một số biến chứng có thể xuất hiện như chảy máu tại vị trí mổ, nhiễm trùng màng não, sưng não, co giật hay rối loạn tri giác tạm thời. Theo Mayo Clinic, tỉ lệ biến chứng nghiêm trọng sau phẫu thuật ung thư não là khoảng 5–10% tuỳ loại u.
- Biến chứng dài hạn: Suy giảm trí nhớ, rối loạn ngôn ngữ, thay đổi tính cách, rối loạn vận động hoặc thăng bằng. Những biến chứng này phụ thuộc mức độ xâm lấn và vị trí khối u.
- Yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng: Tuổi cao (trên 65), u gần vùng chức năng quan trọng. Có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường. Khối u ác tính phát triển nhanh. Lần phẫu thuật thứ hai trở lên.
Khả năng hồi phục sau phẫu thuật ung thư não
Thời gian hồi phục trung bình
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật ung thư não thay đổi tùy mức độ phẫu thuật, loại u, vị trí và thể trạng người bệnh.
Thông thường:
- 1–2 tuần: hồi phục các chức năng cơ bản, giảm sưng não
- 1–3 tháng: phục hồi vận động, ngôn ngữ (nếu bị ảnh hưởng)
- 6–12 tháng: ổn định chức năng thần kinh, trở lại sinh hoạt bình thường
Theo thống kê từ National Brain Tumor Society, có hơn 60% bệnh nhân có thể quay lại công việc nhẹ sau 12 tuần điều trị nếu không có biến chứng.
Các giai đoạn hồi phục
24 giờ đầu
- Theo dõi tri giác, nhịp tim, huyết áp
- Kiểm soát phù não
- Đánh giá phản xạ và vận động
1 tuần sau mổ
- Người bệnh bắt đầu tập vận động nhẹ
- Vết mổ khô và ít đau hơn
- Giảm tình trạng buồn nôn, mệt mỏi
1–3 tháng
- Tăng cường vật lý trị liệu
- Học lại vận động tinh, phát âm, khả năng ghi nhớ
- Nâng cao thể lực
Sau 6 tháng
- Mức độ hồi phục rõ rệt
- Những chức năng bị mất có thể được phục hồi một phần hoặc hoàn toàn tùy từng trường hợp
Khả năng tái phát
Ung thư não, đặc biệt là u thần kinh đệm (glioma) có nguy cơ tái phát cao.
Những yếu tố ảnh hưởng:
- Mức độ cắt bỏ u (toàn phần hay một phần)
- Độ ác tính của tế bào
- Tuổi và thể trạng bệnh nhân
- Mức đáp ứng với xạ trị – hoá trị
Theo Mayo Clinic, glioblastoma có tỷ lệ tái phát lên đến 90% sau 2–3 năm, trong khi u màng não lành tính có khả năng tái phát thấp hơn nhiều.
Khi nào cần tái khám hoặc nhập viện lại?
Hãy đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện: Đau đầu dữ dội tăng dần, sốt cao hoặc dịch chảy từ vết mổ, co giật, yếu liệt một bên cơ thể, rối loạn ý thức,...
Chăm sóc và phục hồi chức năng sau mổ
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng giúp bệnh nhân: Tập lại khả năng giữ thăng bằng, cải thiện sức mạnh cơ, giảm cứng cơ, tê bì. Các bài tập thường bao gồm: đi bộ nhẹ, tập xoay khớp, tập thăng bằng trên thảm mềm.
Phục hồi nhận thức
Nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về: Ghi nhớ, tập trung, ngôn ngữ và giải quyết vấn đề. Các chuyên viên tâm lý hoặc chuyên gia phục hồi chức năng sẽ thiết kế bài tập phù hợp.
Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ hồi phục
Dinh dưỡng giúp tăng đề kháng và thúc đẩy liền thương:
- Tăng cường protein (thịt nạc, cá, trứng)
- Bổ sung Omega-3 (giảm viêm)
- Ăn đủ rau xanh, trái cây giàu vitamin C
- Uống đủ nước, hạn chế đồ ngọt và dầu mỡ
Lối sống cần tránh
- Không lái xe trong 1–3 tháng đầu (nếu có nguy cơ co giật)
- Tránh vận động mạnh hoặc mang vác nặng
- Không tự ý dùng thuốc giảm đau quá liều
- Hạn chế thức khuya và căng thẳng
Tâm lý và hỗ trợ tinh thần
Nhiều bệnh nhân trải qua lo âu, trầm cảm hoặc thay đổi cảm xúc sau phẫu thuật. Hỗ trợ từ: Gia đình, nhóm bệnh nhân. Tư vấn tâm lý chuyên nghiệp giúp họ cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và tốc độ hồi phục.

Bổ sung dinh dưỡng giúp phục hồi sau phẩu thuật ung thư não
Tỷ lệ sống và tiên lượng sau phẫu thuật
Tỷ lệ sống theo loại u
Tỷ lệ sống còn phụ thuộc vào loại u:
- U màng não lành tính: tỷ lệ sống 5 năm > 80–90%
- U thần kinh đệm cấp thấp: khoảng 60–70%
- Glioblastoma: 5–10%
Yếu tố ảnh hưởng tiên lượng
- Tuổi
- Độ ác tính của tế bào
- Mức độ cắt bỏ u
- Tình trạng thần kinh trước mổ
- Phản ứng với xạ trị – hoá trị
Vai trò của điều trị kết hợp
- Xạ trị: tiêu diệt tế bào còn sót
- Hoá trị: ngăn u phát triển
- Liệu pháp nhắm trúng đích: tùy từng loại u đặc biệt
Điều trị đa mô thức (phẫu thuật + xạ trị + hoá trị) đã giúp tăng gấp đôi thời gian sống cho nhiều nhóm bệnh nhân u thần kinh đệm.
Xem thêm:
Kết luận
Tóm lại, phẫu thuật ung thư não là một bước quan trọng, giúp loại bỏ khối u, giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài. Mặc dù tiềm ẩn rủi ro, việc lựa chọn trung tâm chuyên sâu, bác sĩ có kinh nghiệm và tuân thủ chăm sóc sau mổ sẽ giúp người bệnh đạt kết quả tốt nhất. Nếu bạn hoặc người thân đang đứng trước quyết định mổ, hãy chủ động trao đổi kỹ với bác sĩ về phương pháp, chi phí, nguy cơ và quá trình hồi phục. Sự hiểu biết đúng đắn là nền tảng giúp người bệnh vững vàng hơn trên hành trình điều trị.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về các bệnh lý ung thư cũng như các kiến thức hữu ích về sức khỏe, hãy truy cập vào fanpage Thuocungthu.net - Hiểu bệnh, hiểu thuốc để cập nhật những thông tin y khoa chính thống cũng như các mẹo bảo vệ sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Mổ ung thư não có chữa khỏi hoàn toàn không?
Nếu là u lành hoặc u độ thấp, khả năng khỏi hoàn toàn khá cao. Đối với u ác tính, mục tiêu là kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Sau phẫu thuật bao lâu thì đi lại được?
Hầu hết bệnh nhân có thể đi lại nhẹ nhàng sau 2–3 ngày, tùy tình trạng thần kinh.
Mổ có đau không?
Trong lúc mổ, bệnh nhân được gây mê nên không đau. Sau mổ sẽ có cảm giác căng, nhức vùng đầu nhưng sẽ giảm dần sau vài ngày.
Phẫu thuật có khiến trí nhớ suy giảm không?
Chỉ khi khối u hoặc vùng phẫu thuật nằm gần trung tâm ghi nhớ. Tuy nhiên đa số trường hợp cải thiện sau vài tuần.
Bao lâu phải tái khám?
Thông thường 1 tháng – 3 tháng – 6 tháng – 1 năm tùy khuyến cáo bác sĩ.
Số lần xem: 10
