Phác đồ điều trị ung thư tủy sống hiện nay
Ung thư tủy sống là một trong những bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương và khả năng vận động của bệnh nhân. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỉ lệ mắc ung thư tủy sống chiếm khoảng 2–5% các khối u thần kinh trung ương, nhưng mức độ nguy hiểm và tiên lượng lại phụ thuộc nhiều vào loại tế bào u, vị trí khối u và thời điểm chẩn đoán.
Việc lựa chọn phác đồ điều trị ung thư tủy sống phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh, giảm đau, duy trì chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này, Thuốc Ung Thư sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, cập nhật các phương pháp điều trị hiện nay, phân tích ưu – nhược điểm và hướng dẫn theo dõi sau điều trị.
Tổng quan về ung thư tủy sống
Khái niệm và phân loại
Ung thư tủy sống xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển trong tủy sống, gây chèn ép các dây thần kinh. Bệnh có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào:
- U nguyên phát tủy sống: Khởi phát trực tiếp từ tế bào trong tủy (ví dụ: u thần kinh đệm, u màng tủy).
- U thứ phát (di căn): Phát triển từ ung thư ở các cơ quan khác (vú, phổi, tuyến tiền liệt…) lan đến tủy.
Mỗi loại u có đặc điểm sinh học và tốc độ phát triển khác nhau, do đó phác đồ điều trị cũng sẽ khác biệt.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân ung thư tủy sống chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố nguy cơ:
- Di truyền: Đột biến gen hiếm gặp có thể làm tăng khả năng hình thành u thần kinh.
- Phơi nhiễm bức xạ: Những người từng xạ trị vùng cột sống hoặc đầu mặt có nguy cơ cao hơn.
- Tuổi tác và giới tính: U nguyên phát thường gặp ở nam giới và độ tuổi 30–60.
Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp bác sĩ sàng lọc và theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Đau lưng hoặc cổ tăng dần, đặc biệt vào ban đêm.
- Yếu liệt tay hoặc chân, khó đi lại.
- Rối loạn cảm giác, tê bì vùng cơ thể.
- Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột ở giai đoạn tiến triển.

Đau lưng là triệu chứng lâm sàng thường gặp
Các phương pháp điều trị ung thư tủy sống hiện nay
Nhờ những tiến bộ vượt bậc của y học hiện đại, việc điều trị ung thư tủy sống ngày càng đa dạng và hiệu quả hơn. Các phương pháp phổ biến bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và theo dõi định kỳ, được lựa chọn tùy theo tình trạng sức khỏe, vị trí, kích thước và đặc tính của khối u. Việc phát hiện sớm bệnh vẫn là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị.
Quy trình điều trị ung thư tủy sống thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa: phẫu thuật cột sống, ung bướu, xạ trị và các chuyên khoa hỗ trợ khác. Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa các phương pháp phẫu thuật và không phẫu thuật để đảm bảo an toàn, tối ưu hóa kết quả, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Phương pháp điều trị ung thư tủy sống
Điều trị ung thư tủy sống hiện nay đa dạng, tùy thuộc vào loại khối u, vị trí, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
Theo dõi định kỳ
Với những khối u tủy sống lành tính, tiến triển chậm, chưa gây triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ biểu hiện nhẹ, bác sĩ thường khuyến nghị theo dõi định kỳ bằng chụp cộng hưởng từ (MRI). Phương pháp này giúp phát hiện kịp thời bất thường, tránh can thiệp quá mức nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Vi phẫu thuật cắt bỏ khối u
Vi phẫu thuật là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, nhằm loại bỏ khối u một cách hiệu quả nhất. Trong quá trình phẫu thuật, người bệnh được gây mê, bác sĩ quan sát và thao tác qua camera hoặc kính hiển vi.
Kính hiển vi vi phẫu giúp bác sĩ phân biệt rõ khối u với các dây thần kinh và cấu trúc lành xung quanh, từ đó bóc tách chính xác, hạn chế tối đa tổn thương cho tủy sống và dây thần kinh.
So với mổ mở truyền thống, vi phẫu ít đau đớn hơn, thời gian nằm viện ngắn, tốc độ hồi phục nhanh và biến chứng thấp. Tuy nhiên, bất cứ sai sót nhỏ nào cũng có thể dẫn đến các di chứng nghiêm trọng như liệt vận động, mất kiểm soát tiểu tiện, hoặc liệt chi. Sau khi loại bỏ khối u, bác sĩ sẽ khéo léo đóng lỗ xương đốt sống và vết mổ, đảm bảo kết quả thẩm mỹ và chức năng cột sống.
Phẫu thuật cắt bỏ đốt sống
Đây là phương pháp can thiệp sâu hơn, được áp dụng khi khối u ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc cột sống hoặc gây chèn ép tủy và dây thần kinh. Phẫu thuật cắt bỏ đốt sống thường loại bỏ một phần đĩa đệm hoặc đốt sống để giảm áp lực, đồng thời giúp cải thiện vận động và giảm đau.
Phẫu thuật được thực hiện dưới gây mê toàn thân, tuy nhiên vẫn tồn tại một số rủi ro như tổn thương tủy sống, dây thần kinh, chảy máu hoặc nhiễm trùng. Vì vậy, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định phương pháp này.
Phẫu thuật ở bệnh nhân giai đoạn muộn
Ở những bệnh nhân ung thư tủy sống đã di căn, mục tiêu của phẫu thuật không còn là loại bỏ hoàn toàn khối u mà tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng. Các bác sĩ thường ưu tiên bảo tồn và phục hồi chức năng thần kinh, đồng thời củng cố cột sống và giảm đau, hạn chế chèn ép tủy. Phẫu thuật ở giai đoạn này nhằm nâng cao chất lượng sống và tạo điều kiện thuận lợi cho các phương pháp điều trị bổ trợ khác.

Xạ trị và hóa trị là những phương pháp điều trị ung thư tủy sống
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao (như tia X) để tiêu diệt tế bào ung thư. Trong hầu hết các trường hợp, xạ trị được tiến hành sau phẫu thuật nhằm loại bỏ các tế bào u còn sót lại.
Trong một số tình huống, khi phẫu thuật không khả thi, xạ trị có thể được xem là phương pháp điều trị chính, đồng thời giúp phòng ngừa hoặc giảm thiểu các biến chứng do u tủy. Liệu trình xạ trị thường được chia thành các liều nhỏ, thực hiện 5 ngày mỗi tuần để tối ưu hóa hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.
Người bệnh có thể gặp một số phản ứng tạm thời như mệt mỏi, buồn nôn hoặc viêm da tại vùng xạ. Thường thì những triệu chứng này sẽ giảm dần sau khi hoàn tất quá trình điều trị.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc chống ung thư dưới dạng tiêm tĩnh mạch hoặc uống, đi vào máu để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư trong tủy sống. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, dẫn đến những tác dụng phụ như mệt mỏi, đau bụng, rụng tóc hoặc suy tủy xương.
Các phương pháp điều trị ung thư tủy sống thường không đạt hiệu quả tối ưu chỉ sau một lần áp dụng. Bệnh nhân có thể cần nhiều đợt điều trị, đồng thời phải theo dõi và chăm sóc y tế kỹ lưỡng trong thời gian 5–15 ngày hoặc lâu hơn, tùy theo khả năng hồi phục và nguy cơ biến chứng. Trong suốt quá trình này, bác sĩ sẽ kê các thuốc giảm đau và hỗ trợ điều trị triệu chứng, giúp người bệnh duy trì chất lượng sống tốt nhất.
Xem thêm
Kết luận
Ung thư tủy sống là một bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể để lại những di chứng nặng nề nếu không được phát hiện kịp thời. Việc chẩn đoán sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm cả các liệu pháp hỗ trợ tự nhiên, đóng vai trò quan trọng giúp cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu biến chứng. Bài viết này hy vọng mang đến cho bạn đọc những thông tin chuyên sâu và hữu ích về các phương pháp điều trị ung thư tủy sống, từ đó hỗ trợ việc chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện và hiệu quả.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về các bệnh lý ung thư cũng như các kiến thức hữu ích về sức khỏe, hãy truy cập vào fanpage Thuocungthu.net - Hiểu bệnh, hiểu thuốc để cập nhật những thông tin y khoa chính thống cũng như các mẹo bảo vệ sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ung thư tủy sống có chữa được không?
Khả năng điều trị phụ thuộc vào loại u, giai đoạn phát hiện và sức khỏe tổng quát. Phát hiện sớm và điều trị đa phương pháp tăng cơ hội kiểm soát bệnh.
Phẫu thuật tủy sống có nguy hiểm không?
Mọi phẫu thuật tủy đều có rủi ro, nhưng với kỹ thuật vi phẫu hiện đại, nguy cơ biến chứng đã được giảm tối đa.
Có thể kết hợp xạ trị và hóa trị không?
Có, nhiều phác đồ hiện nay sử dụng phối hợp để tăng hiệu quả kiểm soát khối u, nhưng cần theo dõi tác dụng phụ chặt chẽ.
Liệu pháp miễn dịch có phù hợp với tất cả bệnh nhân?
Không, chỉ áp dụng với những trường hợp có chỉ định dựa trên đặc tính phân tử của tế bào ung thư.
Làm sao giảm nguy cơ tái phát?
Tuân thủ phác đồ điều trị, theo dõi định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ tái phát đáng kể.
Số lần xem: 11
