Ung thư tủy sống: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- Ung thư tủy sống là gì?
- Nguyên nhân gây ra ung thư tủy sống
- Triệu chứng của ung thư tủy sống
- Mắc ung thư tủy sống sống được bao lâu?
- Các đối tượng có nguy cơ mắc ung thư tủy sống
- Phương pháp chẩn đoán ung thư tủy sống
- Phương pháp điều trị ung thư tủy sống hiệu quả
- Phòng ngừa ung thư tủy sống
- Khi nào người bệnh cần đi khám ngay?
- Kết luận
- FAQ – Câu hỏi thường gặp về ung thư tủy sống
Ung thư tủy sống là một trong những bệnh lý hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, có thể gây liệt vĩnh viễn nếu phát hiện muộn. Nhiều bệnh nhân thường nhầm lẫn các triệu chứng ban đầu với đau lưng thông thường, dẫn đến tình trạng khối u phát triển âm thầm, chèn ép dây thần kinh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động. Cùng Thuốc Ung Thư tìm hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng cũng như các phương pháp điều trị hiện nay sẽ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe, nâng cao khả năng phục hồi.
Theo thống kê của American Cancer Society, tỷ lệ mắc ung thư tủy sống chỉ chiếm khoảng 1–5% tổng số khối u trong hệ thần kinh trung ương, nhưng mức độ nguy hiểm lại rất lớn bởi tủy sống kiểm soát toàn bộ vận động và cảm giác của cơ thể. Chính vì vậy, việc trang bị kiến thức chính xác và cập nhật là vô cùng quan trọng.
Ung thư tủy sống là gì?
Khái niệm chi tiết về ung thư tủy sống
Tủy sống là một bộ phận quan trọng của hệ thần kinh trung ương, giữ nhiệm vụ dẫn truyền tín hiệu giữa não và toàn bộ cơ thể. Bên cạnh đó, tủy sống còn tham gia vào quá trình sản sinh các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu – những yếu tố then chốt giúp duy trì miễn dịch và sức khỏe tổng thể.
Ung thư tủy sống là tình trạng xuất hiện các khối u ác tính bên trong hoặc xung quanh tủy sống. Khi các tế bào bất thường này phát triển mất kiểm soát, chúng gây chèn ép cấu trúc thần kinh, làm rối loạn vận động, cảm giác và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng miễn dịch của cơ thể.

Khái niệm ung thư tủy sống
Phân loại ung thư tủy sống
Dựa trên vị trí hình thành, ung thư tủy sống được chia thành hai nhóm chính:
- U nội tủy: Khối u phát triển ngay trong lòng tủy sống.
- U ngoại tủy: Khối u hình thành bên ngoài tủy sống, trong các mô bao quanh.
Đây là căn bệnh nguy hiểm bởi các tế bào ung thư có thể lan rộng (di căn) đến nhiều cơ quan khác, đặc biệt là hệ thống máu. Điều này dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh lý ác tính thứ phát như ung thư máu. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giữ vai trò cực kỳ quan trọng, giúp cải thiện tiên lượng và hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Mức độ nguy hiểm của ung thư tủy sống
U tủy sống – một trong những dạng tổn thương có thể liên quan đến ung thư tủy sống – là bệnh lý không thể xem nhẹ. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, khối u sẽ dần chèn ép lên tủy sống và dây thần kinh, gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Những hệ quả thường gặp bao gồm:
- Rối loạn vận động, di chuyển khó khăn, giảm sức cơ.
- Liệt chi hoặc rối loạn cơ thắt, khiến người bệnh mất khả năng kiểm soát vận động và sinh hoạt cá nhân.
- Liệt nửa người, làm hạn chế nghiêm trọng khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày.
- Giảm hoặc mất cảm giác nóng – lạnh, khiến người bệnh dễ gặp chấn thương mà không hay biết.
- Tổn thương thần kinh vĩnh viễn, rất khó hồi phục nếu can thiệp muộn.
- Rối loạn chức năng ruột và bàng quang, gây bất tiện và ảnh hưởng tâm lý nặng nề.
Trong nhiều trường hợp, khi khối u chèn ép mạnh vào tủy sống, tình trạng có thể tiến triển nhanh và đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
Nguyên nhân gây ra ung thư tủy sống
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây ra ung thư tủy sống, tuy nhiên nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp người bệnh chủ động hơn trong phòng ngừa và theo dõi sức khỏe.
Di căn từ các ung thư khác
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là các khối u ngoài màng cứng xuất phát từ ung thư phổi, vú, thận hoặc tuyến tiền liệt. Những tế bào ung thư này có thể lan đến cột sống, gây chèn ép tủy – một tình trạng thường gặp ở người bệnh ung thư giai đoạn tiến triển.
Tuổi tác
Nguy cơ mắc ung thư tủy sống có xu hướng tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở nhóm 40–60 tuổi. Sự lão hóa tự nhiên của tế bào và các thay đổi sinh học theo thời gian được cho là góp phần làm tăng rủi ro này.
Yếu tố di truyền
Một số rối loạn di truyền, đặc biệt là Hội chứng u sợi thần kinh type 2 (Neurofibromatosis type 2 – NF2), làm tăng khả năng hình thành các khối u tại tủy sống, chẳng hạn như u màng não hoặc u bao sợi thần kinh. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh cần được theo dõi kỹ hơn.
Tiếp xúc với bức xạ ion hóa hoặc tác nhân nghề nghiệp đặc thù
Phơi nhiễm bức xạ ion hóa trong thời gian dài có thể gây biến đổi tế bào, từ đó làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Một số môi trường làm việc đặc thù cũng được xem là yếu tố nguy cơ, dù bằng chứng về mối liên hệ giữa hóa chất và u tủy nguyên phát vẫn còn hạn chế.
Các bệnh lý thần kinh hoặc viêm mạn tính vùng cột sống
Dù từng được nhắc đến như một giả thuyết nguy cơ, nhưng đến nay chưa có bằng chứng khoa học đủ mạnh chứng minh các bệnh lý viêm mạn tính ở cột sống làm tăng khả năng mắc ung thư tủy sống nguyên phát.
Xem thông tin chi tiết: Nguyên nhân ung thư tủy sống và yếu tố nguy cơ
Triệu chứng của ung thư tủy sống
Ung thư tủy sống thường tiến triển âm thầm, khiến các triệu chứng ban đầu dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Chỉ khi khối u phát triển, những dấu hiệu đặc trưng mới bắt đầu xuất hiện. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này là yếu tố quan trọng giúp tăng hiệu quả điều trị:
- Đau lưng hoặc cổ kéo dài: Cảm giác đau liên tục ở lưng hoặc cổ, đặc biệt nghiêm trọng vào ban đêm, có thể là dấu hiệu cảnh báo sự xuất hiện của khối u trong tủy sống.
- Tê và yếu cơ: Khi khối u chèn ép dây thần kinh, người bệnh thường gặp các biểu hiện tê bì, yếu cơ hoặc giảm cảm giác ở tay và chân. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày.
- Rối loạn vận động và thăng bằng: Ung thư tủy sống có thể khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi đi lại, mất thăng bằng hoặc cảm thấy chóng mặt, làm giảm chất lượng cuộc sống.
- Rối loạn tiêu hóa và chức năng bàng quang: Một số trường hợp có thể xuất hiện các vấn đề về tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy, kèm theo rối loạn kiểm soát bàng quang, bao gồm tình trạng tiểu không tự chủ.
- Liệt cơ hoặc mất chức năng thần kinh: Nếu khối u phát triển lớn và chèn ép mạnh, người bệnh có nguy cơ bị liệt hoặc mất khả năng vận động một số bộ phận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.
Nhận biết sớm các dấu hiệu này và thăm khám kịp thời là bước quan trọng để kiểm soát ung thư tủy sống, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.

Đau lưng hoặc cổ là triệu chứng của ung thư tủy sống
Xem thông tin chi tiết: Nhận biết sớm các dấu hiệu ung thư tủy sống
Mắc ung thư tủy sống sống được bao lâu?
Tiên lượng của bệnh ung thư tủy sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại u, vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn, khả năng phẫu thuật và thời điểm phát hiện. Chẳng hạn, u ống nội tủy thường có tiên lượng tốt hơn, đặc biệt khi được phẫu thuật cắt trọn khối u. Ngược lại, các tổn thương di căn ngoài màng cứng thường khó điều trị và tiên lượng thường kém hơn, phụ thuộc nhiều vào ung thư nguyên phát.
Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng sống bao gồm:
- Loại khối u: Các u nội tủy có mức độ ác tính thấp, như u ống nội tủy, thường mang lại cơ hội sống tốt hơn so với u sao bào ác tính. Trong khi đó, khối u di căn ngoài màng cứng thường khó kiểm soát và tiên lượng thường xấu hơn.
- Giai đoạn phát hiện: Phát hiện sớm, khi khối u chưa gây chèn ép dây thần kinh nghiêm trọng, giúp tăng khả năng điều trị hiệu quả và kéo dài thời gian sống.
- Khả năng phẫu thuật và điều trị bổ trợ: Việc kết hợp phẫu thuật cắt bỏ khối u với các phương pháp hỗ trợ như xạ trị hoặc hóa trị có thể cải thiện tiên lượng, giúp bệnh nhân duy trì chất lượng sống tốt hơn.
Nhìn chung, ung thư tủy sống là bệnh lý phức tạp, nhưng với phát hiện sớm và kế hoạch điều trị phù hợp, nhiều bệnh nhân vẫn có cơ hội sống lâu và duy trì chất lượng cuộc sống.
Xem thông tin chi tiết: Ung thư tủy sống được bao lâu? Những điều người bệnh cần biết
Các đối tượng có nguy cơ mắc ung thư tủy sống
Một số nhóm người có nguy cơ cao cần đặc biệt chú ý và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm bệnh:
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư tủy sống: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc ung thư tủy sống. Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh này hoặc các dạng ung thư liên quan, nguy cơ phát triển khối u trong tủy sống có thể tăng cao.
- Người mắc các hội chứng di truyền: Một số bệnh lý di truyền, chẳng hạn như hội chứng von Hippel-Lindau, bệnh đa xơ hóa thần kinh loại 1 (Neurofibromatosis type 1), hoặc hội chứng Li-Fraumeni, có thể làm tăng khả năng hình thành khối u tủy sống. Việc nhận biết sớm các hội chứng này giúp quản lý và theo dõi nguy cơ hiệu quả hơn.
- Người thường xuyên tiếp xúc hóa chất hoặc phóng xạ: Những người làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại hoặc phóng xạ có nguy cơ cao hơn đối với nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tủy sống. Biện pháp bảo hộ lao động và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để giảm nguy cơ.
- Người có hệ miễn dịch yếu hoặc rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch suy giảm khiến cơ thể khó phát hiện và tiêu diệt các tế bào bất thường, từ đó tăng nguy cơ hình thành ung thư tủy sống. Những người mắc các bệnh lý tự miễn hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch cần lưu ý vấn đề này.
- Người từng mắc các loại ung thư khác: Ung thư có thể di căn từ các cơ quan khác đến tủy sống. Vì vậy, những người đã từng điều trị hoặc đang mắc các loại ung thư khác có nguy cơ phát triển ung thư tủy sống thứ phát cao hơn.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc các loại ung thư, bao gồm ung thư tủy sống, thường tăng dần theo tuổi tác. Việc duy trì lối sống lành mạnh, kết hợp khám sức khỏe định kỳ, sẽ giúp phát hiện bệnh sớm và nâng cao hiệu quả điều trị.
Phương pháp chẩn đoán ung thư tủy sống
Chẩn đoán ung thư tủy sống đòi hỏi quy trình kỹ lưỡng và đa phương pháp để đảm bảo xác định chính xác vị trí, kích thước và tính chất của khối u. Các bác sĩ thường tiến hành những bước kiểm tra sau:
Khám lâm sàng: Quá trình chẩn đoán bắt đầu bằng việc bác sĩ hỏi kỹ về các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải, cũng như tiền sử bệnh lý. Tiếp đó, bác sĩ tiến hành kiểm tra phản xạ thần kinh, khả năng cảm giác và các dấu hiệu bất thường khác, từ đó phát hiện những nghi ngờ liên quan đến ung thư tủy sống.
Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu giúp phát hiện dấu hiệu viêm hoặc sự hiện diện của các chất chỉ điểm ung thư. Mặc dù không thể chẩn đoán chính xác khối u, nhưng các kết quả này hỗ trợ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và hướng định hướng các bước tiếp theo.
Chụp X-quang: Phương pháp này cung cấp hình ảnh cơ bản về cấu trúc xương cột sống, giúp phát hiện những bất thường và các khối u tiềm ẩn. Dù đơn giản, X-quang vẫn là bước khởi đầu hữu ích để nhận diện các thay đổi trong tủy sống.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI được coi là phương pháp chủ đạo trong chẩn đoán ung thư tủy sống. Hình ảnh chi tiết từ MRI giúp xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng của khối u đến tủy sống, từ đó hỗ trợ bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc cột sống và các khối u, giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng của bệnh. Khi kết hợp với MRI, CT scan mang lại cái nhìn toàn diện về tình trạng tủy sống.
Chụp PET-CT: Phương pháp này cho phép đánh giá hoạt động chuyển hóa của khối u, xác định giai đoạn bệnh và vị trí chính xác để thực hiện sinh thiết. PET-CT đặc biệt quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị toàn diện cho bệnh nhân.
Sinh thiết: Để xác định bản chất khối u – lành tính hay ác tính – bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết, lấy mẫu mô từ khối u để xét nghiệm. Đây là bước chẩn đoán cuối cùng và quyết định hướng điều trị chính xác.
Nhờ sự kết hợp của nhiều phương pháp chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra đánh giá toàn diện, từ đó lên kế hoạch điều trị tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và kiểm soát ung thư tủy sống.
Phương pháp điều trị ung thư tủy sống hiệu quả
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư tủy sống phụ thuộc vào loại khối u, vị trí cũng như giai đoạn tiến triển của bệnh. Hiện nay, các phương pháp phổ biến và hiệu quả thường được áp dụng bao gồm:
Phẫu thuật: Đối với nhiều trường hợp ung thư tủy sống, phẫu thuật là phương pháp chủ đạo nhằm loại bỏ khối u, giảm áp lực lên tủy sống và ngăn ngừa tổn thương dây thần kinh. Việc can thiệp sớm giúp cải thiện khả năng vận động và chất lượng sống của người bệnh.
Xạ trị (Radiation Therapy): Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao như tia X để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Phương pháp này thường được kết hợp với phẫu thuật hoặc sử dụng riêng trong các trường hợp không thể phẫu thuật.
Hóa trị (Chemotherapy): Hóa trị sử dụng các loại thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm quá trình phát triển của khối u. Đây là phương pháp quan trọng, đặc biệt đối với những trường hợp ung thư tủy sống đã lan rộng hoặc có nguy cơ tái phát cao.
Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy): Liệu pháp này tập trung vào các gen hoặc protein cụ thể của tế bào ung thư, giúp tăng hiệu quả điều trị đồng thời giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống. Đây là hướng điều trị tiên tiến, được áp dụng ngày càng phổ biến trong chăm sóc bệnh nhân.
Điều trị triệu chứng: Bên cạnh các phương pháp điều trị trực tiếp, việc kiểm soát triệu chứng như giảm đau, cải thiện chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống cũng đóng vai trò rất quan trọng. Các biện pháp hỗ trợ này giúp bệnh nhân ung thư tủy sống cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình điều trị.

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư tủy sống
Xem thêm thông tin chi tiết: Phác đồ điều trị ung thư tủy sống hiện nay
Phòng ngừa ung thư tủy sống
Ung thư tủy sống là bệnh lý nguy hiểm, tuy hiếm gặp nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh và chất lượng cuộc sống. Mặc dù không có cách nào đảm bảo hoàn toàn ngăn ngừa bệnh, việc áp dụng những thói quen lành mạnh và biện pháp phòng ngừa đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư tủy sống và nâng cao sức khỏe tổng thể.
Xây dựng chế độ ăn uống khoa học
Một chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng là nền tảng quan trọng để phòng ngừa ung thư tủy sống. Hãy ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại protein nạc. Đồng thời, hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường, vì chúng không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.
Duy trì hoạt động thể chất đều đặn
Tập thể dục không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn tăng cường khả năng miễn dịch và sức khỏe thần kinh. Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần cho các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc yoga. Thói quen này góp phần giảm nguy cơ phát triển nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tủy sống.
Tránh thuốc lá và hạn chế rượu bia
Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu đối với nhiều loại ung thư. Ngừng hoặc tránh xa thuốc lá là cách hiệu quả để bảo vệ cơ thể. Bên cạnh đó, hạn chế rượu bia cũng là điều cần thiết, vì tiêu thụ quá mức có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư, đồng thời ảnh hưởng xấu đến gan và hệ thần kinh.
Giảm tiếp xúc với hóa chất và bức xạ
Các chất độc hại trong môi trường sống và làm việc, cũng như phơi nhiễm bức xạ không cần thiết, đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư tủy sống. Hãy luôn trang bị bảo hộ khi làm việc với hóa chất, giảm thiểu việc sử dụng các xét nghiệm y tế có bức xạ nếu không thật sự cần thiết, và lựa chọn môi trường sống an toàn, lành mạnh.
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ đối với nhiều bệnh ung thư. Việc duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý thông qua ăn uống lành mạnh và vận động thường xuyên sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh hơn và giảm nguy cơ phát triển ung thư tủy sống.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hãy thảo luận với bác sĩ về các xét nghiệm và kiểm tra cần thiết, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư. Việc phát hiện sớm giúp tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Quản lý căng thẳng hiệu quả
Căng thẳng kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn tác động tiêu cực đến hệ miễn dịch. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh sẽ giúp cân bằng cơ thể và giảm nguy cơ mắc ung thư.
Những biện pháp trên không thể bảo vệ tuyệt đối trước ung thư tủy sống, nhưng chúng là nền tảng quan trọng giúp bạn sống khỏe mạnh, giảm nguy cơ bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bắt đầu thực hiện ngay hôm nay để chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu.
Xem thêm thông tin chi tiết: Có thể phòng ngừa ung thư tủy sống hay không?
Khi nào người bệnh cần đi khám ngay?
- Đau lưng dữ dội không rõ nguyên nhân
- Tê yếu tay/chân tiến triển nhanh
- Rối loạn tiểu tiện – đại tiện
- Dấu hiệu chèn ép tủy cấp: liệt, mất cảm giác đột ngột
Kết luận
Ung thư tủy sống là một căn bệnh nguy hiểm nhưng việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản và áp dụng những biện pháp phòng ngừa hợp lý, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả điều trị nếu không may mắc bệnh. Việc chủ động tìm hiểu về ung thư tủy sống chính là bước quan trọng đầu tiên để bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về các bệnh lý ung thư cũng như các kiến thức hữu ích về sức khỏe, hãy truy cập vào fanpage Thuocungthu.net - Hiểu bệnh, hiểu thuốc để cập nhật những thông tin y khoa chính thống cũng như các mẹo bảo vệ sức khỏe.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về ung thư tủy sống
Ung thư tủy sống có chữa khỏi được không?
Nếu phát hiện sớm, khối u lành tính hoặc u ác tính có thể kiểm soát tốt với phẫu thuật và xạ trị. Tái khám định kỳ rất quan trọng.
Bệnh có dễ tái phát không?
Tùy loại u và phương pháp điều trị. Một số u ác tính có nguy cơ tái phát cao, cần theo dõi lâu dài.
Điều trị có đau không?
Phẫu thuật và xạ trị có thể gây đau tạm thời. Thuốc giảm đau và vật lý trị liệu giúp kiểm soát hiệu quả.
Ung thư tủy sống có di truyền không?
Hầu hết không di truyền, nhưng các hội chứng di truyền như u sợi thần kinh có thể làm tăng nguy cơ.
Số lần xem: 14
