Eltrombopag: Điều trị giảm tiểu cầu hiệu quả và an toàn
Mô tả
- Tên chung quốc tế: Eltrombopag.
- Công thức hoá học: C25H22N4O4.
Xem thêm sản phẩm chứa Eltrombopag TẠI ĐÂY.
Liều lượng và cách dùng Eltrombopag
Cách dùng: Dùng đường uống.
Liều dùng:
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát
Người lớn:
- Ở những bệnh nhân không đáp ứng đủ với corticosteroid và immunoglobulin hoặc cắt lách: Khởi đầu, 50 mg x 1 lần/ngày, điều chỉnh liều để đạt được và duy trì số lượng tiểu cầu ≥ 50 x 109 tế bào/L. Tối đa: 75 mg mỗi ngày. Có thể phải giảm liều, ngắt liều hoặc ngừng thuốc theo phản ứng của tiểu cầu.
Trẻ em:
- 1-5 tuổi: Ban đầu, 25 mg x 1 lần/ngày.
- 6-17 tuổi: Giống như liều người lớn.
Thiếu máu bất sản
- Người lớn: Ở những bệnh nhân nặng, không đáp ứng với liệu pháp ức chế miễn dịch và không thích hợp để ghép tế bào gốc tạo máu: Ban đầu, 50 mg x 1 lần / ngày, điều chỉnh liều tăng dần 50 mg sau mỗi 2 tuần để đạt được và duy trì số lượng tiểu cầu ≥ 50 x 109 tế bào/L . Tối đa: 150 mg mỗi ngày. Có thể phải giảm liều, ngắt liều hoặc ngừng thuốc theo phản ứng của tiểu cầu (tham khảo hướng dẫn chi tiết về sản phẩm). Ở những bệnh nhân có đáp ứng ba dòng máu độc lập với truyền máu ít nhất 8 tuần, liều có thể giảm 50%.
Giảm tiểu cầu liên quan đến viêm gan C mãn tính
- Người lớn: Ban đầu, 25 mg x 1 lần / ngày, điều chỉnh liều tăng dần 25 mg mỗi 2 tuần cho đến khi đạt được đáp ứng đầy đủ để bắt đầu điều trị kháng vi rút. Tối đa: 100 mg mỗi ngày. Có thể phải giảm liều, ngắt liều hoặc ngừng thuốc theo phản ứng của tiểu cầu.
Chỉnh định
Eltrombopag là một loại thuốc mạnh mẽ với các chỉ định rõ ràng, tập trung vào việc điều trị tình trạng giảm tiểu cầu trong nhiều bệnh lý khác nhau. Thuốc giúp bệnh nhân duy trì số lượng tiểu cầu đủ để giảm thiểu nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Các chỉ định chính của Eltrombopag bao gồm:
Giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP - Chronic Immune Thrombocytopenia):
- Đối tượng: Eltrombopag được chỉ định cho người lớn và trẻ em (từ 1 tuổi trở lên) mắc ITP mạn tính.
- Tình trạng: Những bệnh nhân này thường không đáp ứng đủ hoặc không dung nạp được với các phương pháp điều trị ITP khác, chẳng hạn như corticosteroid (thuốc ức chế miễn dịch), globulin miễn dịch (IVIG), hoặc sau khi đã cắt lách mà giảm tiểu cầu vẫn tiếp diễn.
- Mục tiêu điều trị: Eltrombopag giúp duy trì số lượng tiểu cầu trên mức an toàn (thường là ≥ 50 x 10^9 tế bào/L) để giảm nguy cơ xuất huyết và loại bỏ sự cần thiết của các biện pháp cấp cứu hoặc các liệu pháp có tác dụng phụ nặng nề hơn.
Thiếu máu bất sản nặng (SAA - Severe Aplastic Anemia):
- Đối tượng: Eltrombopag được dùng cho bệnh nhân thiếu máu bất sản nặng, những người không đáp ứng đầy đủ với liệu pháp ức chế miễn dịch chuẩn (ví dụ: liệu pháp globulin kháng u lympho - ATG).
- Cơ chế bổ sung: Ngoài việc tăng tiểu cầu, Eltrombopag ở liều cao hơn còn được cho là có thể kích thích sản xuất các dòng tế bào máu khác (hồng cầu, bạch cầu) trong tủy xương ở bệnh nhân SAA, giúp cải thiện tình trạng toàn diện của bệnh.
- Mục tiêu điều trị: Đạt được đáp ứng huyết học ba dòng tế bào, giảm sự phụ thuộc vào truyền máu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giảm tiểu cầu liên quan đến viêm gan C mạn tính (HCV):
- Đối tượng: Bệnh nhân viêm gan C mạn tính thường bị giảm tiểu cầu, điều này có thể cản trở việc bắt đầu hoặc duy trì liệu pháp kháng virus (ví dụ: phác đồ chứa interferon và ribavirin) do nguy cơ chảy máu.
- Mục tiêu điều trị: Eltrombopag được sử dụng để tăng số lượng tiểu cầu đến mức đủ (thường là ≥ 75 x 10^9 tế bào/L) cho phép bệnh nhân có thể bắt đầu hoặc tiếp tục điều trị kháng virus một cách an toàn. Sau khi hoàn thành liệu pháp kháng virus, việc dùng Eltrombopag thường sẽ được cân nhắc ngừng.
- Việc chỉ định Eltrombopag luôn phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc chuyên gia có kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý này, dựa trên tình trạng cụ thể và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Chống chỉ định
Mặc dù Eltrombopag là một liệu pháp quan trọng cho bệnh nhân giảm tiểu cầu, nhưng có một số trường hợp cụ thể mà việc sử dụng thuốc này bị chống chỉ định hoặc cần đặc biệt thận trọng.
Các chống chỉ định chính của Eltrombopag bao gồm:
- Mẫn cảm với Eltrombopag hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm đã biết với Eltrombopag hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức của thuốc (ví dụ: cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, povidone, natri starch glycolat), bạn tuyệt đối không được sử dụng thuốc này. Phản ứng quá mẫn có thể từ nhẹ (phát ban, ngứa) đến nghiêm trọng (sốc phản vệ), đe dọa tính mạng.
- Các trường hợp có nguy cơ huyết khối cao (cần cân nhắc kỹ): Mặc dù không phải là chống chỉ định tuyệt đối trong mọi tình huống, nhưng Eltrombopag cần được sử dụng hết sức thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao về huyết khối tắc mạch. Điều này đặc biệt đúng khi số lượng tiểu cầu tăng lên quá mức mong muốn (ví dụ: > 400 x 10^9/L).
Ví dụ về các tình trạng có nguy cơ huyết khối:
- Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE).
- Bệnh lý gan mạn tính nặng (đặc biệt ở bệnh nhân viêm gan C, vì họ có thể có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch cửa cao hơn).
- Tăng đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải (ví dụ: thiếu hụt protein C, protein S, yếu tố V Leiden).
- Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch hoặc đang bất động kéo dài.
- Trong những trường hợp này, lợi ích của việc tăng tiểu cầu phải được cân nhắc kỹ lưỡng so với nguy cơ huyết khối do thuốc mang lại. Bác sĩ sẽ đánh giá rất kỹ lưỡng và có thể điều chỉnh liều hoặc tần suất theo dõi.
Tác dụng phụ Eltrombopag
Eltrombopag là một loại thuốc hiệu quả, nhưng như mọi loại dược phẩm khác, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ. Điều quan trọng là bạn phải nhận biết được các dấu hiệu này và thông báo cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ thường gặp (Rất thường gặp / Thường gặp)
Các tác dụng phụ này thường nhẹ đến trung bình và có thể tự cải thiện theo thời gian.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nôn, táo bón, khó tiêu.
- Toàn thân và tại vị trí dùng thuốc: Mệt mỏi, sốt, ớn lạnh.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau ở các chi, đau cơ, co thắt cơ.
- Hô hấp: Ho, nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm họng.
- Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, rụng tóc.
- Máu: Thiếu máu.
- Khác: Rối loạn giấc ngủ, tê bì (dị cảm), viêm miệng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (Ít gặp nhưng cần theo dõi chặt chẽ)
Bạn cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu sau và liên hệ ngay với bác sĩ nếu chúng xuất hiện:
Độc tính trên gan:
- Tăng men gan (ALT, AST), bilirubin: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi. Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng gan.
- Dấu hiệu cảnh báo: Vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng trên bên phải, sưng quanh vùng bụng, buồn nôn/nôn kéo dài. Nếu bạn thấy các dấu hiệu này, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Đặc biệt ở bệnh nhân viêm gan C: Khi Eltrombopag được dùng kết hợp với interferon và ribavirin ở bệnh nhân viêm gan C mạn tính, nguy cơ mất bù gan có thể tăng lên.
Biến cố huyết khối/huyết khối tắc mạch:
- Nguy cơ: Khi số lượng tiểu cầu tăng quá cao (đặc biệt trên 400 x 10^9/L), nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối) sẽ tăng lên. Các cục máu đông này có thể xảy ra ở bất kỳ đâu trong cơ thể, bao gồm tĩnh mạch sâu (DVT), phổi (thuyên tắc phổi), tim (nhồi máu cơ tim) hoặc não (đột quỵ).
- Dấu hiệu cảnh báo: Đau ngực dữ dội, khó thở đột ngột, ho ra máu, sưng/đau/nóng ở một chân, yếu/tê đột ngột một bên cơ thể, nói khó, thay đổi thị lực. Đây là các trường hợp khẩn cấp, cần cấp cứu ngay lập tức.
- Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều để duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn, tránh tăng quá mức.
Đục thủy tinh thể:
- Các nghiên cứu đã ghi nhận nguy cơ phát triển hoặc làm nặng thêm tình trạng đục thủy tinh thể ở bệnh nhân dùng Eltrombopag.
- Khuyến cáo: Bác sĩ có thể khuyên bạn kiểm tra mắt định kỳ trước và trong quá trình điều trị. Các triệu chứng bao gồm nhìn mờ, mờ hoặc mờ, khó nhìn ban đêm, nhạy cảm với ánh sáng.
- Phát triển sợi reticulin tủy xương và nguy cơ xơ hóa tủy xương:
- Sử dụng lâu dài các thuốc kích thích tiểu cầu có thể liên quan đến sự phát triển của sợi reticulin trong tủy xương, và trong một số ít trường hợp, có thể tiến triển thành xơ hóa tủy xương.
- Bác sĩ sẽ theo dõi các xét nghiệm máu định kỳ và có thể xem xét sinh thiết tủy xương nếu có dấu hiệu bất thường.
Các bệnh lý ác tính huyết học:
- Ở bệnh nhân mắc hội chứng loạn sản tủy (MDS) hoặc một số tình trạng tiền ung thư khác, Eltrombopag có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành các bệnh lý ác tính huyết học như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Eltrombopag thường không được khuyến cáo ở nhóm bệnh nhân này.
Quan trọng: Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các tác dụng phụ mà bạn gặp phải, đặc biệt là những triệu chứng nghiêm trọng hoặc bất kỳ điều gì khiến bạn lo lắng.
Lưu ý
- Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ thuyên tắc huyết khối (ví dụ: bệnh gan mãn tính tiến triển, Yếu tố V Leiden, thiếu hụt ATIII, hội chứng kháng phospholipid, thời gian bất động kéo dài, có khối u ác tính, phẫu thuật / chấn thương, dùng thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone, tuổi cao, hút thuốc, béo phì).
- Bệnh nhân có nguồn gốc châu Á (ví dụ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan).
- Suy thận và gan.
- Trẻ em.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Không dùng để bình thường hóa số lượng tiểu cầu.
Lưu ý:
- Thuốc này có thể gây chóng mặt và thiếu tỉnh táo, nếu bị ảnh hưởng, không được lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Theo dõi công thức máu với sự khác biệt và số lượng tiểu cầu hàng tuần khi bắt đầu và hàng tháng sau đó.
- Xét nghiệm chức năng gan trước khi điều trị, 2 tuần một lần trong khi điều chỉnh liều và hàng tháng sau đó.
- Thực hiện kiểm tra tủy xương với chọc hút di truyền tế bào ở bệnh nhân thiếu máu bất sản trước khi điều trị, sau đó 3 tháng và 6 tháng một lần sau đó.
- Kiểm tra mắt lúc ban đầu và trong khi điều trị. Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của sự hình thành đục thủy tinh thể và huyết khối tắc mạch.

Viêm uống Revolade 25mg Novartis Eltrombopag
Tương tác thuốc
Một số loại thuốc có thể làm cho eltrombopag kém hiệu quả hơn nhiều khi dùng cùng một lúc. Nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây, hãy dùng liều eltrombopag của bạn 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi bạn dùng loại thuốc khác:
- Thuốc kháng axit có chứa Canxi, magiê hoặc nhôm.
- Vitamin (Vitamin B1 (thiamine); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Vitamin B6 (pyridoxine); Vitamin D3 (Cholecalciferol); Vitamin K (phytonadione)) hoặc khoáng chất có chứa nhôm, canxi, Sắt, magiê, selen hoặc Kẽm .
- Thuốc dùng để ngăn ngừa cục máu đông: alteplase, Clopidogrel, Dipyridamole, warfarin, Enoxaparin, apixaban, ticlopidine và các loại khác.
- Thuốc giảm cholesterol: Atorvastatin, ezetimibe, Fluvastatin, Pitavastatin, Pravastatin, rosuvastatin hoặc Simvastatin.
- 5-HTP (5-hydroxytryptophan); Abelcet (amphotericin b lipid complex); Advair Diskus (Fluticasone / salmeterol);; Aleve (naproxen); Atacand HCT (candesartan/hydrochlorothiazide); Atrovent (Ipratropium); Avodart (Dutasteride); Bactrim (Sulfamethoxazole / Trimethoprim); Carbatrol (Carbamazepine); Cialis (Tadalafil); Cipro (ciprofloxacin); Ciprodex (Ciprofloxacin / dexamethasone otic); Co-trimoxazole (sulfamethoxazole / trimethoprim); Coenzyme Q10 (ubiquinone); Copper (copper gluconate); Cordarone (Amiodarone); Diltiazem; Hydrochloride CD (Diltiazem); Dyazide (Hydrochlorothiazide / triamterene); Effient (prasugrel); Estradot (Estradiol); Ethyl Alcohol (Ethanol); Paracetamol (Acetaminophen); Rituxan (Rituximab); Tramadol; Hydrochloride ER (Tramadol); Votrient (pazopanib).
Tương tác với thực phẩm: Thức ăn có thể làm giảm sự hấp thu và nồng độ eltrombopag trong máu.
Tương tác với bệnh: viêm gan C, đục thủy tinh thể, nhiễm độc gan/rối loạn chức năng gan, biến chứng huyết khối/huyết khối tắc mạch.
Dược lực học
Dược lực học của Eltrombopag giải thích cách thức hoạt chất này tác động lên cơ thể để đạt được hiệu quả tăng tiểu cầu. Đây là một cơ chế hoạt động khá đặc biệt và tiên tiến.
Cơ chế tác động cốt lõi: Chủ vận thụ thể Thrombopoietin (TPO-RA) không peptit
- Eltrombopag không phải là hormone thrombopoietin (TPO) tự nhiên của cơ thể, cũng không phải là yếu tố TPO tái tổ hợp. Thay vào đó, nó là một phân tử nhỏ, không có cấu trúc protein (non-peptide).
- Nó hoạt động như một "chủ vận" (agonist), nghĩa là nó có khả năng liên kết và kích hoạt thụ thể TPO nằm trên bề mặt của các tế bào tiền thân tạo tiểu cầu (megakaryocytes) và các tế bào gốc tạo máu trong tủy xương.
- Sự liên kết này không diễn ra ở cùng vị trí mà TPO nội sinh gắn vào, nhưng nó vẫn kích hoạt các con đường truyền tín hiệu nội bào tương tự như TPO tự nhiên.
- Kích thích sản xuất tiểu cầu:
- Khi thụ thể TPO được kích hoạt bởi Eltrombopag, nó sẽ gửi tín hiệu đến nhân tế bào.
- Những tín hiệu này thúc đẩy quá trình tăng sinh (nhân lên), biệt hóa (chuyên hóa chức năng) và trưởng thành của các tế bào tiền thân tạo tiểu cầu trong tủy xương.
- Kết quả cuối cùng là tăng sản xuất các tiểu cầu trưởng thành, khỏe mạnh và có chức năng bình thường, được giải phóng vào máu tuần hoàn.
Tính đặc hiệu và không ảnh hưởng trực tiếp đến kết tập tiểu cầu:
- Eltrombopag được thiết kế để tác động đặc hiệu lên thụ thể TPO. Nó không tương tác hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến sự kết tập tiểu cầu gây ra bởi các chất kích hoạt tiểu cầu khác như collagen hoặc ADP. Điều này quan trọng vì nó giúp thuốc tăng số lượng tiểu cầu mà không trực tiếp làm tăng nguy cơ đông máu quá mức thông qua việc thay đổi chức năng tiểu cầu.
- Tuy nhiên, khi số lượng tiểu cầu tăng quá cao, nguy cơ huyết khối vẫn sẽ tăng lên.
Tác động trong Thiếu máu bất sản nặng (SAA):
- Ở bệnh nhân SAA, Eltrombopag không chỉ làm tăng số lượng tiểu cầu mà còn có thể kích thích sự sản xuất của các dòng tế bào máu khác như hồng cầu và bạch cầu. Điều này gợi ý rằng Eltrombopag có thể có một cơ chế tác động rộng hơn, có thể là do nó tác động lên các tế bào gốc tạo máu đa năng hơn trong tủy xương, hoặc thông qua việc cải thiện môi trường tủy xương.
Tóm lại, Eltrombopag hoạt động bằng cách "đánh thức" và "kích hoạt" nhà máy sản xuất tiểu cầu của cơ thể, giúp bù đắp sự thiếu hụt tiểu cầu một cách hiệu quả và bền vững.
Động lực học
Nồng độ đỉnh của Eltrombopag xảy ra khoảng 2-6 giờ sau khi uống, và tổng lượng hấp thu qua đường uống của các chất liên quan đến thuốc sau khi dùng liều 75 mg được ước tính ít nhất là 52%. Eltrombopag liên kết với protein cao (>99%). Dựa trên nghiên cứu đánh dấu phóng xạ, nồng độ eltrombopag trong tế bào máu xấp xỉ 50% đến 79% nồng độ trong huyết tương.
Eltrombopag chủ yếu thông qua các con đường bao gồm phân tách, oxy hóa và liên hợp với axit glucuronic, Glutathione hoặc cysteine. Các nghiên cứu in vitro cho thấy rằng CYP1A2 và CYP2C8 chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa oxy hóa của eltrombopag. UGT1A1 và UGT1A3 chịu trách nhiệm cho quá trình glucuronid hóa eltrombopag.
Eltrombopag được thải trừ chủ yếu qua phân (59%), cùng với 31% được bài tiết qua thận.
Chu kỳ bán rã của hợp chất khoảng 21-32 giờ ở bệnh nhân khỏe mạnh và khoảng 26-35 giờ ở bệnh nhân ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn.
Qúa liều
- Triệu chứng: Tăng số lượng tiểu cầu dẫn đến biến chứng huyết khối / huyết khối tắc mạch; phát ban, nhịp tim chậm thoáng qua, tăng ALT và AST, và mệt mỏi cũng có thể xảy ra.
- Xử trí: Sử dụng các chế phẩm chứa cation kim loại (ví dụ Ca, Al, Mg) để hạn chế sự hấp thụ eltrombopag. Theo dõi chặt chẽ số lượng tiểu cầu.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Số lần xem: 9
