Bệnh tim mạch là bệnh lý thường gặp, có thể để lại hậu quả nghiêm trọng thậm chí ảnh hưởng tính mạng của người bệnh. Tần suất mắc bệnh tim mạch ngày càng trẻ hóa do những thói quen thiếu lành mạnh trong sinh hoạt hàng ngày.
Bệnh tim mạch là gì?
Bệnh tim mạch (Heart Disease) là bệnh lý do rối loạn của tim và mạch máu. Bệnh tim mạch bao gồm bệnh mạch vành (nhồi máu cơ tim), tai biến mạch máu não (đột quỵ), tăng huyết áp tăng (cao huyết áp), bệnh động mạch ngoại biên, bệnh thấp tim, bệnh tim bẩm sinh và suy tim.
Bệnh tim mạch gây hẹp, xơ cứng và tắc nghẽn mạch máu, làm gián đoạn hoặc không cung cấp đủ Oxy đến não và các bộ phận khác trong cơ thể. Từ đó khiến các cơ quan bị ngừng trệ hoạt động, phá hủy từng bộ phận dẫn đến tử vong. Bệnh tim mạch có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp. Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, đòi hỏi sự điều trị và theo dõi cẩn thận (thậm chí là suốt đời), tốn kém nhiều chi phí.
Nguyên nhân gây bệnh tim mạch
Bệnh mạch vành
Sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch (xơ vữa động mạch) là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mạch vành. Những thói quen sống không lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống nhiều chất béo, ít rau quả củ, lười vận động, thừa cân và hút thuốc có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.
Rối loạn nhịp tim
Các nguyên nhân phổ biến của rối loạn nhịp tim bao gồm:
- Bệnh động mạch vành
- Bệnh tiểu đường
- Lạm dụng ma túy
- Sử dụng quá nhiều rượu hoặc caffeine
- Dị tật tim bẩm sinh
- Huyết áp cao
- Hút thuốc
- Một số loại thuốc, thực phẩm chức năng và thuốc thảo dược
- Căng thẳng
- Bệnh van tim
Dị tật tim bẩm sinh
Dị tật tim bẩm sinh thường xảy ra khi bé còn trong bụng mẹ. Các khuyết tật ở tim có thể phát triển cùng với sự phát triển của tim, khoảng một tháng sau khi thụ thai, làm thay đổi lưu lượng máu trong tim. Một số điều kiện y tế, thuốc và gen có thể đóng một vai trò trong việc gây ra dị tật tim.
Khiếm khuyết tim cũng có thể xảy ra ở người lớn. Khi bạn già đi, cấu trúc của tim có thể thay đổi, gây ra dị tật tim.
Bệnh cơ tim
Nguyên nhân của bệnh cơ tim, dày hoặc giãn cơ tim, có thể phụ thuộc vào loại:
- Bệnh cơ tim giãn nở: Nguyên nhân của loại bệnh cơ tim phổ biến nhất này thường không được biết rõ. Tình trạng này thường khiến tâm thất trái giãn to. Bệnh cơ tim giãn nở có thể do giảm lưu lượng máu đến tim (bệnh thiếu máu cơ tim) do tổn thương sau cơn đau tim, nhiễm trùng, độc tố và một số loại thuốc, bao gồm cả những loại thuốc dùng để điều trị ung thư. Bệnh cũng có thể được di truyền từ cha mẹ.
- Bệnh cơ tim phì đại: Loại này thường do di truyền. Bệnh cũng có thể phát triển theo thời gian do huyết áp cao hoặc lão hóa.
- Bệnh cơ tim hạn chế: Đây là loại bệnh cơ tim ít phổ biến nhất, khiến cơ tim trở nên cứng và kém đàn hồi, có thể xảy ra mà không rõ nguyên nhân. Hoặc có thể do các bệnh gây ra, chẳng hạn như rối loạn mô liên kết hoặc sự tích tụ của các protein bất thường (bệnh amyloidosis).
Nhiễm trùng tim
Nhiễm trùng tim, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc, gây ra khi vi trùng đến cơ tim. Các nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm trùng tim bao gồm:
- Vi khuẩn
- Vi rút
- Ký sinh trùng
Bệnh van tim
Nhiều nguyên nhân có thể gây ra các bệnh về van tim. Bệnh van tim có thể do bẩm sinh, hoặc van có thể bị hỏng do các tình trạng như:
- Thấp tim
- Nhiễm trùng (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng)
- Rối loạn mô liên kết

Những yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch
- Tuổi tác: Tuổi càng cao làm tăng nguy cơ bị tổn thương và hẹp các động mạch cũng như cơ tim bị suy yếu hoặc dày lên.
- Giới tính: Nam giới nói chung có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Nguy cơ đối với phụ nữ tăng lên sau khi mãn kinh.
- Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành của bạn, đặc biệt là nếu cha mẹ mắc bệnh này khi còn trẻ (trước 55 tuổi đối với người thân nam như anh trai hoặc bố, và 65 tuổi đối với người thân nữ như mẹ hoặc chị gái).
- Hút thuốc: Nicotine gây co thắt các mạch máu của bạn và carbon monoxide (CO) có thể làm hỏng lớp nội mạc tim, khiến chúng dễ bị xơ vữa động mạch. Những cơn đau tim phổ biến hơn ở những người hút thuốc lá so với những người không hút thuốc.
- Ăn kiêng: Một chế độ ăn uống nhiều chất béo, muối, đường và cholesterol có thể góp phần vào nguy cơ bệnh tim.
- Huyết áp cao: Huyết áp cao không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ cứng và dày lên các động mạch, gây hẹp động mạch.
- Mức cholesterol trong máu cao: Lượng cholesterol trong máu cao làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa động mạch.
- Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Cả hai bệnh này đều có chung các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như béo phì và huyết áp cao.
- Béo phì: Cân nặng quá mức thường làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ bệnh tim khác.
- Không hoạt động thể chất: Thiếu tập thể dục cũng có liên quan đến nhiều dạng bệnh tim và một số yếu tố nguy cơ khác.
- Căng thẳng: Căng thẳng không được giải tỏa có thể làm hỏng động mạch của bạn và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.
- Sức khỏe răng miệng kém: Điều quan trọng là phải chải răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên, đồng thời khám răng định kỳ. Nếu răng và nướu của bạn không khỏe mạnh, vi trùng có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim, gây viêm nội tâm mạc.
Những triệu chứng thường gặp
- Khó thở: xuất hiện từ từ, tăng lên khi người bệnh gắng sức, đặc biệt khi nằm xuống.
- Cảm giác bị đè nặng trong ngực, đau tức ngực: là triệu chứng thường gặp của bệnh tim, tuy nhiên cũng xuất hiện ở các bệnh lý khác như hô hấp, thần kinh.
- Cơ thể bị tích nước, mặt, bàn chân căng phù: Triệu chứng phù do bệnh tim mạch thường là phù tím, phù mềm, dấu hiệu bắt đầu từ hai bàn chân kèm theo tình trạng gan to, tĩnh mạch cổ nổi.
- Thường xuyên mệt mỏi, kiệt sức: cơ thể mệt mỏi, kiệt sức khi thực hiện các hoạt động thường ngày. Đây là dấu hiệu thiếu máu đến tim, não và phổi.
- Ho dai dẳng, khò khè: Tim bơm máu không đủ để cung cấp cho cơ thể khiến máu bị ứ lại. Dịch ứ ở phổi lâu ngày gây tình trạng ho mạn tính, thở khò khè.
- Chán ăn, buồn nôn: Sự tích tụ của dịch trong gan, hệ thống tiêu hóa khiến người bệnh chán ăn và buồn nôn.
- Đi tiểu đêm: Người bệnh suy tim sẽ đi tiểu thường xuyên vào ban đêm do sự chuyển dịch lượng nước tích tụ trong cơ thể gây phù ở nhiều bộ phận đến thận thông qua các mạch máu.
- Nhịp tim nhanh, mạch không đều: tim đập với tốc độ nhanh hơn, đánh trống ngực hoặc đập dồn dập.Thở nhanh, lo lắng, lòng bàn tay đổ mồ hôi.
- Chóng mặt, ngất xỉu: là triệu chứng thường gặp khi người bệnh bị rối loạn nhịp tim, máu đến não bị gián đoạn.
Những biến chứng của bệnh
- Suy tim: Một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh tim, suy tim xảy ra khi tim của bạn không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim có thể là kết quả của nhiều dạng bệnh tim, bao gồm dị tật tim, bệnh mạch vành, bệnh van tim, nhiễm trùng tim hoặc bệnh cơ tim.
- Đau thắt ngực: Cục máu đông ngăn chặn dòng máu nuôi tim gây ra cơn đau tim, một phần cơ tim sẽ chết. Cục máu đông thường hình thành từ mảng xơ vữa động mạch vành.
- Đột quỵ: Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch cũng có thể dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ, xảy ra khi các động mạch đến não bị hẹp hoặc tắc nghẽn dẫn đến máu đến não quá ít. Đột quỵ là một trường hợp cấp cứu vì mô não bắt đầu chết chỉ trong vòng vài phút sau đột quỵ.
- Phình động mạch: Một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể bạn. Nếu túi phình bị vỡ, bạn có thể phải đối mặt với tình trạng xuất huyết nội, đe dọa tính mạng.
- Bệnh động mạch ngoại vi: Thường là các động mạch ở chân do xơ vữa, không nhận đủ lượng máu. Điều này gây ra các triệu chứng, đáng chú ý nhất là đau chân khi đi bộ (đau cách hồi).
- Ngừng tim đột ngột: Ngừng tim đột ngột là tình trạng mất chức năng tim, nhịp thở và ý thức một cách đột ngột, thường do rối loạn nhịp tim. Ngừng tim đột ngột là một cấp cứu nội khoa. Nếu không được điều trị ngay lập tức, sẽ dẫn đến đột tử do tim.

Chuẩn đoán bệnh tim mạch
Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh tim mạch dựa trên tiểu sử bệnh của gia đình; các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, béo phì, căng thẳng…; xét nghiệm thể chất, xét nghiệm máu, chụp X-quang.
Ngoài ra, một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh tim mạch gồm có:
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI).
- Điện tâm đồ (ECG).
- Máy theo dõi Holter.
- Siêu âm tim – Doppler tim. Đặt ống thông tim.
- Chụp cắt lớp vi tính tim (CT scan).
Điều trị bệnh tim mạch
Để điều trị các bệnh tim mạch, tùy theo thể trạng, bệnh lý của từng người bác sĩ có thể có các phác đồ điều trị khác nhau, một số phương pháp điều trị có thể được chỉ định bao gồm:
- Thay đổi lối sống: người bệnh cần duy trì một lối sống khoa học, hạn chế các thực phẩm nhiều chất béo và mỡ, natri. Tập luyện thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, các bài tập nên tham khảo qua bác sĩ điều trị, nếu bệnh nhân hút thuốc cần bỏ hoàn toàn và hạn chế uống rượu bia.
- Dùng thuốc: Bên cạnh có một lối sống khỏe mạnh, người bệnh cần sử dụng đúng và đủ các loại thuốc tim mạch được bác sĩ kê toa để hỗ trợ và kiểm soát tình trạng bệnh.
- Can thiệp y tế hoặc phẫu thuật: Nếu sử dụng thuốc không mang lại kết quả khả quan trong điều trị, bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân nên làm phẫu thuật hoặc các kỹ thuật y tế khác. Tùy tình trạng bệnh lý sẽ có các chỉ định phẫu thuật phù hợp.
Phòng ngừa bệnh tim mạch
Một số loại bệnh tim, chẳng hạn như dị tật tim, không thể ngăn ngừa được. Tuy nhiên, thay đổi lối sống lành mạnh có thể cải thiện bệnh tim của bạn, bao gồm:
- Không hút thuốcKiểm soát các bệnh lý, chẳng hạn như huyết áp cao, cholesterol cao và bệnh tiểu đườngTập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày vào hầu hết các ngày trong tuần
- Ăn một chế độ ăn ít muối và chất béo bão hòa
- Duy trì cân nặng hợp lý để đạt BMI = 18.5-22.9 kg/m2. (người Châu Á)
- Giảm thiểu căng thẳng
- Vệ sinh răng miệng tốt
Theo Uỷ ban Bệnh tật của Hoa Kỳ, 80% các biến cố tim mạch có thể phòng ngừa được nếu chúng ta tầm soát sớm, kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ, và đến cơ sở y tế phù hợp đúng thời điểm.
Leave a reply